basketry
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Basketry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật hoặc nghề thủ công làm các loại giỏ.
Definition (English Meaning)
The art or craft of making baskets.
Ví dụ Thực tế với 'Basketry'
-
"The museum has a fine collection of Native American basketry."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập tuyệt vời các sản phẩm giỏ đan của người Mỹ bản địa."
-
"Basketry is a traditional art form in many cultures."
"Nghề làm giỏ là một hình thức nghệ thuật truyền thống ở nhiều nền văn hóa."
-
"She learned basketry from her grandmother."
"Cô ấy học nghề làm giỏ từ bà của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Basketry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: basketry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Basketry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'basketry' thường được dùng để chỉ kỹ năng, quá trình, hoặc các sản phẩm liên quan đến việc làm giỏ, thúng, mủng, hoặc các vật dụng tương tự từ các vật liệu tự nhiên như tre, nứa, liễu gai, cói, v.v. Nó nhấn mạnh đến tính thủ công mỹ nghệ và kỹ thuật đan lát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In basketry' được dùng để chỉ kỹ năng hoặc hoạt động cụ thể được thực hiện trong quá trình làm giỏ. Ví dụ: 'She is skilled in basketry'. 'Of basketry' thường được dùng để mô tả bản chất của vật liệu hoặc loại hình thủ công. Ví dụ: 'A piece of basketry'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Basketry'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys basketry as a relaxing hobby.
|
Cô ấy thích đan lát giỏ như một sở thích thư giãn. |
| Phủ định |
They don't appreciate the intricate details of basketry.
|
Họ không đánh giá cao các chi tiết phức tạp của nghề đan lát giỏ. |
| Nghi vấn |
What cultures are renowned for their traditional basketry?
|
Những nền văn hóa nào nổi tiếng về nghề đan lát giỏ truyền thống của họ? |