bathymetry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bathymetry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đo đạc độ sâu của đại dương và việc lập bản đồ hình dạng hoặc địa hình của đáy đại dương.
Definition (English Meaning)
The measurement of ocean depths and the charting of the shape or topography of the ocean floor.
Ví dụ Thực tế với 'Bathymetry'
-
"Detailed bathymetry is essential for safe navigation and marine resource management."
"Đo đạc độ sâu chi tiết là rất cần thiết cho việc điều hướng an toàn và quản lý tài nguyên biển."
-
"The bathymetry data revealed a previously unknown underwater canyon."
"Dữ liệu đo đạc độ sâu đã tiết lộ một hẻm núi dưới nước chưa từng được biết đến trước đây."
-
"Scientists are using advanced bathymetry techniques to map the coral reefs."
"Các nhà khoa học đang sử dụng các kỹ thuật đo đạc độ sâu tiên tiến để lập bản đồ các rạn san hô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bathymetry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bathymetry
- Adjective: bathymetric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bathymetry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bathymetry là một ngành khoa học tập trung vào việc mô tả địa hình dưới nước. Nó liên quan đến việc đo độ sâu và tạo ra các bản đồ chi tiết về đáy biển. Khác với topography (địa hình đất liền), bathymetry đặc biệt đề cập đến các đặc điểm dưới nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: đề cập đến bathymetry của một vùng cụ thể (ví dụ: bathymetry of the Arctic Ocean). in: đề cập đến việc sử dụng bathymetry trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: bathymetry in marine research).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bathymetry'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bathymetry, which provides vital information for navigation, is crucial for safe maritime travel.
|
Bathymetry, thứ cung cấp thông tin quan trọng cho việc điều hướng, là yếu tố then chốt cho việc di chuyển đường biển an toàn. |
| Phủ định |
The bathymetric survey, which the team had expected to complete quickly, did not reveal any new underwater features.
|
Cuộc khảo sát bathymetric, mà đội đã mong đợi hoàn thành nhanh chóng, đã không tiết lộ bất kỳ đặc điểm dưới nước mới nào. |
| Nghi vấn |
Is there a research project, where bathymetry data is being utilized, that focuses on the impact of climate change on coral reefs?
|
Có dự án nghiên cứu nào, nơi dữ liệu bathymetry đang được sử dụng, tập trung vào tác động của biến đổi khí hậu đối với các rạn san hô không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists should use bathymetry to map the ocean floor accurately.
|
Các nhà khoa học nên sử dụng phép đo độ sâu để lập bản đồ đáy đại dương một cách chính xác. |
| Phủ định |
We cannot ignore bathymetric data when planning underwater construction.
|
Chúng ta không thể bỏ qua dữ liệu đo độ sâu khi lên kế hoạch xây dựng dưới nước. |
| Nghi vấn |
Could bathymetry help us discover new underwater geological features?
|
Liệu phép đo độ sâu có thể giúp chúng ta khám phá ra các đặc điểm địa chất dưới nước mới không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we improve bathymetry data collection, we will have better flood risk maps.
|
Nếu chúng ta cải thiện việc thu thập dữ liệu đo sâu, chúng ta sẽ có bản đồ rủi ro lũ lụt tốt hơn. |
| Phủ định |
If the bathymetric survey isn't accurate, the navigation system won't work correctly.
|
Nếu khảo sát đo sâu không chính xác, hệ thống định vị sẽ không hoạt động chính xác. |
| Nghi vấn |
Will the underwater robot collect more bathymetric data if the weather is good?
|
Liệu robot dưới nước có thu thập thêm dữ liệu đo sâu nếu thời tiết tốt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists use bathymetry to map the ocean floor.
|
Các nhà khoa học sử dụng phép đo độ sâu để lập bản đồ đáy đại dương. |
| Phủ định |
Not only does bathymetric data reveal the shape of the seabed, but it also aids in navigation.
|
Không chỉ dữ liệu đo độ sâu tiết lộ hình dạng đáy biển, mà nó còn hỗ trợ điều hướng. |
| Nghi vấn |
Should a detailed bathymetric survey be conducted, a more accurate understanding of the underwater landscape will emerge.
|
Nếu một cuộc khảo sát đo độ sâu chi tiết được tiến hành, một sự hiểu biết chính xác hơn về cảnh quan dưới nước sẽ xuất hiện. |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bathymetric data will be used to create a detailed map of the ocean floor.
|
Dữ liệu đo độ sâu sẽ được sử dụng để tạo ra một bản đồ chi tiết về đáy đại dương. |
| Phủ định |
The bathymetry of the area was not thoroughly investigated due to limited resources.
|
Độ sâu của khu vực này đã không được điều tra kỹ lưỡng do nguồn lực hạn chế. |
| Nghi vấn |
Can detailed bathymetry be obtained using this new sonar technology?
|
Liệu có thể thu được dữ liệu đo độ sâu chi tiết bằng công nghệ sonar mới này không? |