sonar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sonar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hệ thống dùng để phát hiện các vật thể dưới nước và đo độ sâu của nước bằng cách phát ra các xung âm thanh và phát hiện hoặc đo sự trở lại của chúng sau khi bị phản xạ.
Definition (English Meaning)
A system for the detection of objects under water and for measuring the water's depth by emitting sound pulses and detecting or measuring their return after being reflected.
Ví dụ Thực tế với 'Sonar'
-
"The navy ship used sonar to locate the missing submarine."
"Tàu hải quân đã sử dụng sonar để định vị tàu ngầm mất tích."
-
"Modern sonar systems are highly sophisticated."
"Các hệ thống sonar hiện đại rất tinh vi."
-
"Dolphins use a natural form of sonar to navigate."
"Cá heo sử dụng một dạng sonar tự nhiên để điều hướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sonar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sonar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sonar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sonar là một kỹ thuật sử dụng sự lan truyền âm thanh (thường là dưới nước, như trong định vị tàu ngầm) để điều hướng, liên lạc hoặc phát hiện các vật thể trên hoặc dưới bề mặt nước. Có hai loại sonar chính: sonar chủ động và sonar thụ động. Sonar chủ động phát ra một xung âm thanh và lắng nghe tiếng vang. Sonar thụ động chỉ lắng nghe những âm thanh được tạo ra bởi các vật thể dưới nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc sử dụng sonar để thực hiện một việc gì đó, ta có thể dùng 'with' hoặc 'using'. Ví dụ: 'The ship detected the submarine with sonar.' hoặc 'The ship detected the submarine using sonar.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sonar'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Using sonar is essential for submarine navigation.
|
Sử dụng sonar là điều cần thiết cho việc điều hướng tàu ngầm. |
| Phủ định |
Not having sonar makes it difficult to detect underwater obstacles.
|
Việc không có sonar gây khó khăn cho việc phát hiện các chướng ngại vật dưới nước. |
| Nghi vấn |
Is using sonar always the most effective method for underwater detection?
|
Liệu sử dụng sonar luôn là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện dưới nước? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the submarine uses its sonar effectively, it will detect the approaching vessel.
|
Nếu tàu ngầm sử dụng sonar hiệu quả, nó sẽ phát hiện ra con tàu đang đến gần. |
| Phủ định |
If the ship doesn't have sonar, it won't be able to navigate safely in dense fog.
|
Nếu con tàu không có sonar, nó sẽ không thể di chuyển an toàn trong sương mù dày đặc. |
| Nghi vấn |
Will the navy use sonar if they suspect enemy submarines are nearby?
|
Hải quân có sử dụng sonar không nếu họ nghi ngờ có tàu ngầm địch ở gần? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the submarine hadn't used sonar, it would not be lost now.
|
Nếu tàu ngầm đã không sử dụng sonar, nó sẽ không bị lạc bây giờ. |
| Phủ định |
If they had had better sonar equipment, they wouldn't have missed the underwater anomaly.
|
Nếu họ có thiết bị sonar tốt hơn, họ đã không bỏ lỡ dị thường dưới nước. |
| Nghi vấn |
If the ship had been equipped with modern sonar, would they be able to locate the wreckage?
|
Nếu con tàu được trang bị sonar hiện đại, liệu họ có thể định vị được xác tàu không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the ship had better sonar, we would explore deeper into the ocean.
|
Nếu con tàu có sonar tốt hơn, chúng ta sẽ khám phá sâu hơn vào đại dương. |
| Phủ định |
If the submarine didn't have sonar, it wouldn't navigate safely in dark waters.
|
Nếu tàu ngầm không có sonar, nó sẽ không thể điều hướng an toàn trong vùng nước tối. |
| Nghi vấn |
Would the rescue team find the survivors if they used sonar?
|
Đội cứu hộ có tìm thấy những người sống sót nếu họ sử dụng sonar không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The navy had implemented new sonar systems before the submarine was deployed.
|
Hải quân đã triển khai các hệ thống sonar mới trước khi tàu ngầm được triển khai. |
| Phủ định |
They had not found any wreckage using sonar before the storm hit.
|
Họ đã không tìm thấy bất kỳ mảnh vỡ nào bằng sonar trước khi cơn bão ập đến. |
| Nghi vấn |
Had the research team improved the sonar's accuracy before they presented their findings?
|
Đội nghiên cứu đã cải thiện độ chính xác của sonar trước khi họ trình bày những phát hiện của mình chưa? |