be equitable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be equitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Công bằng và vô tư; chính đáng.
Definition (English Meaning)
Fair and impartial; just.
Ví dụ Thực tế với 'Be equitable'
-
"The judge sought to reach an equitable solution that satisfied both parties."
"Thẩm phán đã cố gắng đạt được một giải pháp công bằng làm hài lòng cả hai bên."
-
"We need to ensure equitable access to healthcare for all citizens."
"Chúng ta cần đảm bảo khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe công bằng cho tất cả công dân."
-
"The company is committed to providing equitable pay for equal work."
"Công ty cam kết trả lương công bằng cho công việc tương đương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be equitable'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be equitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'equitable' nhấn mạnh sự công bằng trong việc đối xử hoặc phân chia, thường liên quan đến việc xem xét hoàn cảnh cụ thể để đảm bảo kết quả công bằng cho tất cả các bên liên quan. Nó khác với 'equal' (bình đẳng), vốn chỉ đơn giản là đối xử giống nhau, bất kể hoàn cảnh. 'Equitable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh tế và xã hội để chỉ sự công bằng vượt lên trên sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* to: Được sử dụng để chỉ ai hoặc cái gì được đối xử công bằng. Ví dụ: 'The agreement was equitable to all parties.' (Thỏa thuận công bằng với tất cả các bên).
* between: Được sử dụng khi phân chia hoặc đối xử công bằng giữa các nhóm hoặc cá nhân. Ví dụ: 'An equitable distribution of resources between schools.' (Phân phối nguồn lực công bằng giữa các trường học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be equitable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.