(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be impartial
C1

be impartial

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

công bằng khách quan không thiên vị vô tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be impartial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Công bằng, không thiên vị, không đứng về bên nào trong một tranh chấp hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

To be fair and not take sides in a disagreement.

Ví dụ Thực tế với 'Be impartial'

  • "A judge must be impartial in a court of law."

    "Một thẩm phán phải công bằng trong một tòa án."

  • "It's important for journalists to be impartial when reporting the news."

    "Điều quan trọng là các nhà báo phải công bằng khi đưa tin tức."

  • "We need an impartial advisor to help us resolve this dispute."

    "Chúng ta cần một cố vấn công bằng để giúp chúng ta giải quyết tranh chấp này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be impartial'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be fair(công bằng)
be unbiased(không thiên vị)
be objective(khách quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

be biased(thiên vị)
be prejudiced(có thành kiến)

Từ liên quan (Related Words)

justice(công lý)
equity(sự công bằng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Be impartial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh hành động duy trì sự trung lập và công bằng. Nó khác với 'be fair' ở chỗ nó đặc biệt nhấn mạnh đến việc không cho thấy bất kỳ sự thiên vị nào. 'Be neutral' có nghĩa là không tham gia vào một cuộc tranh chấp, trong khi 'be impartial' nghĩa là giữ một thái độ công bằng, ngay cả khi bạn có liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be impartial'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)