(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be just
B2

be just

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hãy công bằng phải công bằng cần phải công bằng cư xử công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be just'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng đắn về mặt đạo đức và công bằng.

Definition (English Meaning)

Morally right and fair.

Ví dụ Thực tế với 'Be just'

  • "The judge was determined to be just in his sentencing."

    "Vị thẩm phán quyết tâm công bằng trong việc tuyên án của mình."

  • "He always tried to be just in his dealings with others."

    "Anh ấy luôn cố gắng công bằng trong cách đối xử với người khác."

  • "It is important to be just, even when it is difficult."

    "Điều quan trọng là phải công bằng, ngay cả khi điều đó khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be just'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to be
  • Adjective: just
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Be just'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi nói "be just", thường mang ý nghĩa nhấn mạnh sự cần thiết của công bằng và chính trực trong hành động, quyết định hoặc đối xử với người khác. Khác với "fair" (công bằng) thường mang tính khách quan, "just" (công lý, chính trực) có thể bao hàm cả yếu tố đạo đức và pháp lý. Ví dụ, một phán quyết có thể "fair" nếu dựa trên luật pháp, nhưng lại không "just" nếu gây ra bất công cho một số người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in towards

1. **to**: Chỉ đối tượng hoặc người mà sự công bằng hướng đến. Ví dụ: Be just to everyone.
2. **in**: Chỉ một lĩnh vực, khía cạnh mà sự công bằng cần được thể hiện. Ví dụ: Be just in your dealings.
3. **towards**: Tương tự như 'to', nhưng có thể ám chỉ một thái độ, cách hành xử công bằng. Ví dụ: Be just towards your employees.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be just'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The judge is just in his decisions.
Vị thẩm phán công bằng trong các quyết định của mình.
Phủ định
It is not just to blame him for everything.
Thật không công bằng khi đổ lỗi cho anh ấy về mọi thứ.
Nghi vấn
Is it just that some people have so much while others have so little?
Có công bằng không khi một số người có quá nhiều trong khi những người khác có quá ít?
(Vị trí vocab_tab4_inline)