(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be necessitated
C1

be necessitated

Verb (Passive)

Nghĩa tiếng Việt

bị bắt buộc bị đòi hỏi trở nên cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be necessitated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bắt buộc, bị yêu cầu, trở nên cần thiết.

Definition (English Meaning)

To be made necessary or required.

Ví dụ Thực tế với 'Be necessitated'

  • "The early arrival was necessitated by the unpredictable weather."

    "Việc đến sớm là cần thiết do thời tiết khó lường."

  • "The increased security measures were necessitated by the recent threats."

    "Các biện pháp an ninh tăng cường là cần thiết do các mối đe dọa gần đây."

  • "The postponement of the meeting was necessitated by the speaker's illness."

    "Việc hoãn cuộc họp là cần thiết do diễn giả bị ốm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be necessitated'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be required(bị yêu cầu)
be needed(bị cần thiết)
be obliged(bị bắt buộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

be unnecessary(không cần thiết)
be optional(tùy chọn)

Từ liên quan (Related Words)

imperative(bắt buộc)
essential(cần thiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Be necessitated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "be necessitated" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng, thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc do một yếu tố, tình huống nào đó gây ra. Nó nhấn mạnh tính thụ động, rằng sự cần thiết này đến từ bên ngoài, chứ không phải do chủ thể tự nguyện. Nó thường được dùng để chỉ những hành động, quyết định hoặc thay đổi mà không thể tránh khỏi do các yếu tố khách quan. So với các từ đồng nghĩa như 'be required' hay 'be needed', 'be necessitated' mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh tính tất yếu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by due to because of

Những giới từ này thường đi sau "be necessitated" để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến sự cần thiết đó. Ví dụ: 'be necessitated by economic factors' (bị bắt buộc bởi các yếu tố kinh tế), 'be necessitated due to unforeseen circumstances' (bị bắt buộc do những tình huống bất ngờ), 'be necessitated because of a change in policy' (bị bắt buộc do sự thay đổi chính sách).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be necessitated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)