imperative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ quan trọng hoặc khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
Extremely important or urgent.
Ví dụ Thực tế với 'Imperative'
-
"It is imperative that we reduce carbon emissions."
"Việc giảm lượng khí thải carbon là vô cùng quan trọng."
-
"Clean water is an imperative for human survival."
"Nước sạch là một nhu cầu thiết yếu cho sự sống còn của con người."
-
"The doctor issued an imperative: stay in bed."
"Bác sĩ đưa ra một mệnh lệnh: phải nằm trên giường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imperative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imperative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'imperative' nhấn mạnh tính cấp bách và không thể trì hoãn của một việc gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, nhiệm vụ, hoặc quyết định mà nếu không được thực hiện ngay lập tức sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng. So với 'important' và 'urgent', 'imperative' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều về tính bắt buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Imperative for’ dùng để chỉ điều gì đó là cực kỳ quan trọng để đạt được một mục tiêu cụ thể. ‘Imperative to’ dùng để chỉ sự cần thiết phải làm gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.