(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imperative
C1

imperative

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt buộc cấp thiết mệnh lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imperative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ quan trọng hoặc khẩn cấp.

Definition (English Meaning)

Extremely important or urgent.

Ví dụ Thực tế với 'Imperative'

  • "It is imperative that we reduce carbon emissions."

    "Việc giảm lượng khí thải carbon là vô cùng quan trọng."

  • "Clean water is an imperative for human survival."

    "Nước sạch là một nhu cầu thiết yếu cho sự sống còn của con người."

  • "The doctor issued an imperative: stay in bed."

    "Bác sĩ đưa ra một mệnh lệnh: phải nằm trên giường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imperative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crucial(cốt yếu, then chốt)
essential(thiết yếu)
urgent(khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant(không quan trọng)
optional(tùy chọn)
trivial(tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

duty(nghĩa vụ)
obligation(sự bắt buộc)
requirement(yêu cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Luật Lập trình

Ghi chú Cách dùng 'Imperative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'imperative' nhấn mạnh tính cấp bách và không thể trì hoãn của một việc gì đó. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, nhiệm vụ, hoặc quyết định mà nếu không được thực hiện ngay lập tức sẽ gây ra hậu quả nghiêm trọng. So với 'important' và 'urgent', 'imperative' mang sắc thái mạnh mẽ hơn nhiều về tính bắt buộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

‘Imperative for’ dùng để chỉ điều gì đó là cực kỳ quan trọng để đạt được một mục tiêu cụ thể. ‘Imperative to’ dùng để chỉ sự cần thiết phải làm gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imperative'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)