(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necessitate
C1

necessitate

verb

Nghĩa tiếng Việt

đòi hỏi bắt buộc cần thiết kéo theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessitate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

làm cho cái gì đó trở nên cần thiết, đòi hỏi

Definition (English Meaning)

to make something necessary

Ví dụ Thực tế với 'Necessitate'

  • "The recent increase in crime has necessitated the installation of security cameras."

    "Sự gia tăng tội phạm gần đây đã đòi hỏi việc lắp đặt camera an ninh."

  • "The company's financial difficulties necessitate a reduction in staff."

    "Những khó khăn tài chính của công ty đòi hỏi việc cắt giảm nhân sự."

  • "The extreme weather conditions necessitated the cancellation of the flight."

    "Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã đòi hỏi việc hủy chuyến bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necessitate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: necessitate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

require(yêu cầu)
demand(đòi hỏi)
call for(kêu gọi)
entail(kéo theo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

compulsory(bắt buộc)
mandatory(bắt buộc)
imperative(cấp bách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Necessitate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'necessitate' nhấn mạnh đến một tình huống hoặc hành động tạo ra một nhu cầu hoặc kết quả tất yếu. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật hơn so với các từ như 'require' hoặc 'need'. Khác với 'require' (yêu cầu) hoặc 'need' (cần), 'necessitate' ngụ ý một mức độ cấp bách và không thể tránh khỏi cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by because of

* **necessitate by:** Cho thấy nguyên nhân dẫn đến sự cần thiết. * **necessitate because of:** Tương tự như 'by', chỉ nguyên nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessitate'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the heavy rain necessitates us to stay indoors.
Ồ, cơn mưa lớn buộc chúng ta phải ở trong nhà.
Phủ định
Well, the current regulations don't necessitate any further action.
Chà, các quy định hiện hành không đòi hỏi bất kỳ hành động nào thêm.
Nghi vấn
Hey, does this situation necessitate immediate intervention?
Này, tình huống này có đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company policy necessitates that all employees attend the training.
Chính sách công ty đòi hỏi tất cả nhân viên phải tham gia khóa đào tạo.
Phủ định
The new system doesn't necessitate manual data entry anymore.
Hệ thống mới không còn đòi hỏi nhập dữ liệu thủ công nữa.
Nghi vấn
Does the situation necessitate immediate action?
Tình huống này có đòi hỏi hành động ngay lập tức không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old system used to necessitate a lot of manual labor.
Hệ thống cũ đã từng đòi hỏi rất nhiều lao động thủ công.
Phủ định
We didn't use to necessitate such strict security measures before the incident.
Chúng tôi đã không cần thiết phải có các biện pháp an ninh nghiêm ngặt như vậy trước sự cố.
Nghi vấn
Did the project use to necessitate overtime work?
Dự án đã từng đòi hỏi làm thêm giờ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)