(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beamer
B2

beamer

noun

Nghĩa tiếng Việt

máy chiếu xe BMW (thông tục)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beamer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Máy chiếu kỹ thuật số.

Definition (English Meaning)

A digital projector.

Ví dụ Thực tế với 'Beamer'

  • "The professor used a beamer to display the presentation slides."

    "Giáo sư đã sử dụng máy chiếu để hiển thị các slide thuyết trình."

  • "We watched the movie on a beamer."

    "Chúng tôi đã xem bộ phim trên máy chiếu."

  • "He showed off his new beamer."

    "Anh ấy khoe chiếc BMW mới của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beamer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beamer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

projector(máy chiếu)
BMW(BMW (xe hơi))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

screen(màn hình)
presentation(bài thuyết trình)
car(xe hơi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Beamer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các máy chiếu dùng trong các buổi thuyết trình, xem phim hoặc chơi game. Nó nhấn mạnh vào khả năng chiếu hình ảnh lên một bề mặt lớn từ một nguồn tín hiệu số.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with on

"with a beamer": dùng để chỉ việc sử dụng máy chiếu cho một mục đích cụ thể nào đó. "on a beamer": đề cập đến hình ảnh hoặc nội dung được hiển thị trên máy chiếu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beamer'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the professor brought his own beamer to the lecture was unexpected.
Việc giáo sư mang máy chiếu của riêng mình đến bài giảng là điều bất ngờ.
Phủ định
It isn't clear whether the company purchased a new beamer or not.
Không rõ liệu công ty có mua một máy chiếu mới hay không.
Nghi vấn
Do you know where the technician placed the beamer after the presentation?
Bạn có biết kỹ thuật viên đã đặt máy chiếu ở đâu sau buổi thuyết trình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)