beamer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beamer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Máy chiếu kỹ thuật số.
Definition (English Meaning)
A digital projector.
Ví dụ Thực tế với 'Beamer'
-
"The professor used a beamer to display the presentation slides."
"Giáo sư đã sử dụng máy chiếu để hiển thị các slide thuyết trình."
-
"We watched the movie on a beamer."
"Chúng tôi đã xem bộ phim trên máy chiếu."
-
"He showed off his new beamer."
"Anh ấy khoe chiếc BMW mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beamer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beamer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beamer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các máy chiếu dùng trong các buổi thuyết trình, xem phim hoặc chơi game. Nó nhấn mạnh vào khả năng chiếu hình ảnh lên một bề mặt lớn từ một nguồn tín hiệu số.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"with a beamer": dùng để chỉ việc sử dụng máy chiếu cho một mục đích cụ thể nào đó. "on a beamer": đề cập đến hình ảnh hoặc nội dung được hiển thị trên máy chiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beamer'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the professor brought his own beamer to the lecture was unexpected.
|
Việc giáo sư mang máy chiếu của riêng mình đến bài giảng là điều bất ngờ. |
| Phủ định |
It isn't clear whether the company purchased a new beamer or not.
|
Không rõ liệu công ty có mua một máy chiếu mới hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know where the technician placed the beamer after the presentation?
|
Bạn có biết kỹ thuật viên đã đặt máy chiếu ở đâu sau buổi thuyết trình không? |