(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ presentation
B2

presentation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bài thuyết trình sự trình bày phần giới thiệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presentation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động trình bày một điều gì đó trước khán giả hoặc cách thức một điều gì đó được trưng bày hoặc chào bán.

Definition (English Meaning)

The act of presenting something to an audience or the manner in which something is displayed or offered.

Ví dụ Thực tế với 'Presentation'

  • "She gave a brilliant presentation on the future of AI."

    "Cô ấy đã có một bài thuyết trình xuất sắc về tương lai của trí tuệ nhân tạo."

  • "The product's presentation was very appealing to customers."

    "Cách trình bày sản phẩm rất hấp dẫn đối với khách hàng."

  • "He used a lot of graphics in his presentation."

    "Anh ấy đã sử dụng rất nhiều hình ảnh trong bài thuyết trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Presentation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

slides(slide (bản trình chiếu))
audience(khán giả)
visual aids(hỗ trợ trực quan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Presentation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Presentation có thể chỉ một bài nói, một buổi diễn thuyết (speech, talk), hoặc cách thức một sản phẩm, dịch vụ được giới thiệu (introduction, demonstration). Nó nhấn mạnh vào quá trình đưa thông tin đến người nghe/xem một cách có cấu trúc và hấp dẫn. Khác với 'report' (báo cáo) thường mang tính chất khô khan và tập trung vào thông tin chi tiết, 'presentation' hướng đến sự thuyết phục và gây ấn tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about of

* **on/about:** Thường được sử dụng để chỉ chủ đề của bài thuyết trình (ví dụ: a presentation *on* climate change, a presentation *about* marketing strategies).
* **of:** Thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh hoặc phần của một cái gì đó được trình bày (ví dụ: a presentation *of* the company's new product line).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Presentation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)