beater
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beater'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc vật dùng để đánh, đập.
Definition (English Meaning)
A person or thing that beats.
Ví dụ Thực tế với 'Beater'
-
"The electric beater made quick work of whipping the cream."
"Máy đánh trứng điện giúp đánh kem bông lên một cách nhanh chóng."
-
"The cook used a beater to cream the butter and sugar."
"Người đầu bếp dùng máy đánh trứng để đánh kem bơ và đường."
-
"He bought an old beater to use for off-road driving."
"Anh ta mua một chiếc xe cũ để lái địa hình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beater'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beater
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beater'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa cơ bản nhất của 'beater' là chỉ người hoặc vật thực hiện hành động đánh. Nó có thể là một dụng cụ nhà bếp, một người đánh trống, hoặc trong một số trường hợp hiếm hoi, một người có hành vi bạo lực. Cần phân biệt với các từ chỉ hành động đánh cụ thể như 'hit', 'strike', 'punch' (đánh bằng tay), 'whip' (quất)
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beater'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the chef used the beater, he cleaned it thoroughly so it wouldn't affect the next dish.
|
Sau khi đầu bếp sử dụng máy đánh trứng, anh ấy đã rửa sạch nó để nó không ảnh hưởng đến món ăn tiếp theo. |
| Phủ định |
Although the recipe called for a whisk, she didn't use a beater because she thought it would overmix the batter.
|
Mặc dù công thức yêu cầu dùng phới lồng, cô ấy đã không dùng máy đánh trứng vì cô ấy nghĩ rằng nó sẽ trộn bột quá kỹ. |
| Nghi vấn |
Before you start baking, will you make sure the beater is clean, so the cake doesn't taste like onions?
|
Trước khi bạn bắt đầu nướng bánh, bạn sẽ đảm bảo rằng máy đánh trứng sạch sẽ chứ, để bánh không có vị hành tây chứ? |