(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ whisk
B1

whisk

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đánh trứng cái đánh trứng khuấy mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Whisk'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ nhà bếp được sử dụng để đánh thực phẩm, thường là trứng hoặc kem, để kết hợp không khí và tạo ra một hỗn hợp nhẹ, bông xốp.

Definition (English Meaning)

A kitchen utensil used for beating food, typically eggs or cream, in order to incorporate air and produce a light, fluffy mixture.

Ví dụ Thực tế với 'Whisk'

  • "She used a whisk to beat the eggs."

    "Cô ấy dùng một cái đánh trứng để đánh trứng."

  • "Use a balloon whisk for sauces to prevent sticking."

    "Sử dụng loại đánh trứng hình cầu cho nước sốt để tránh bị dính."

  • "Whisk the flour into the milk gradually to avoid lumps."

    "Từ từ đánh bột vào sữa để tránh bị vón cục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Whisk'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: whisk
  • Verb: whisk
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bake(nướng)
mix(trộn)
stir(khuấy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Whisk'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'whisk' (danh từ) thường dùng để chỉ dụng cụ đánh trứng hoặc kem. Nó khác với các dụng cụ trộn khác như 'spoon' (thìa) hoặc 'spatula' (phới dẹt) ở chỗ thiết kế đặc biệt của nó giúp tạo bọt khí vào hỗn hợp, làm cho nó nhẹ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Whisk'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she can whisk the eggs so quickly is impressive.
Việc cô ấy có thể đánh trứng nhanh như vậy thật ấn tượng.
Phủ định
Whether he will whisk the cream properly is not certain.
Việc anh ấy có đánh bông kem đúng cách hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why she chose to whisk by hand is a mystery to me.
Tại sao cô ấy chọn đánh bằng tay là một điều bí ẩn đối với tôi.

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought a new whisk for baking.
Cô ấy đã mua một cái phới lồng mới để làm bánh.
Phủ định
There aren't any whisks in the kitchen drawer.
Không có cái phới lồng nào trong ngăn kéo bếp cả.
Nghi vấn
Do you need a whisk to make the cream?
Bạn có cần phới lồng để làm kem không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to whisk the eggs for the cake.
Cô ấy sẽ đánh trứng cho bánh.
Phủ định
They are not going to whisk the cream; they'll use a mixer.
Họ sẽ không đánh kem; họ sẽ sử dụng máy trộn.
Nghi vấn
Are you going to whisk the ingredients together thoroughly?
Bạn có định đánh kỹ các nguyên liệu lại với nhau không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has whisked the eggs for five minutes.
Cô ấy đã đánh trứng trong năm phút.
Phủ định
They haven't whisked the cream enough to make it stiff.
Họ đã không đánh kem đủ để làm cho nó cứng lại.
Nghi vấn
Has he ever whisked egg whites to make meringue?
Anh ấy đã bao giờ đánh lòng trắng trứng để làm bánh trứng đường chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)