mixer
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị điện dùng để trộn thức ăn.
Definition (English Meaning)
An electrical appliance for mixing foods.
Ví dụ Thực tế với 'Mixer'
-
"She used the mixer to whip the cream."
"Cô ấy dùng máy trộn để đánh kem."
-
"A hand mixer is convenient for small batches."
"Máy trộn cầm tay rất tiện lợi cho các mẻ nhỏ."
-
"The DJ uses a professional mixer to create seamless transitions."
"DJ sử dụng một bàn trộn chuyên nghiệp để tạo ra các chuyển tiếp liền mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mixer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mixer
- Verb: mix
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mixer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng trong nấu ăn, làm bánh. Khác với 'blender' ở chỗ 'mixer' thường dùng để trộn các nguyên liệu khô và ướt với nhau một cách đồng đều, trong khi 'blender' dùng để xay nhuyễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixer'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mix the ingredients thoroughly.
|
Trộn kỹ các nguyên liệu. |
| Phủ định |
Do not mix the chemicals without supervision.
|
Không trộn các hóa chất khi không có sự giám sát. |
| Nghi vấn |
Please mix the paint carefully.
|
Vui lòng trộn sơn cẩn thận. |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker's mixer is very powerful.
|
Máy trộn của người thợ làm bánh rất mạnh. |
| Phủ định |
That chef's mixer isn't working properly.
|
Máy trộn của đầu bếp đó đang không hoạt động tốt. |
| Nghi vấn |
Is that restaurant's mixer new?
|
Máy trộn của nhà hàng đó có mới không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had bought a better mixer last year.
|
Tôi ước tôi đã mua một cái máy trộn tốt hơn năm ngoái. |
| Phủ định |
If only he hadn't mixed the wrong ingredients, the cake would have been perfect.
|
Giá mà anh ấy không trộn nhầm nguyên liệu thì chiếc bánh đã hoàn hảo rồi. |
| Nghi vấn |
Do you wish you could mix drinks like a professional bartender?
|
Bạn có ước mình có thể pha đồ uống như một bartender chuyên nghiệp không? |