(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mixer
B1

mixer

Noun

Nghĩa tiếng Việt

máy trộn bàn trộn (âm thanh) thiết bị trộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mixer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị điện dùng để trộn thức ăn.

Definition (English Meaning)

An electrical appliance for mixing foods.

Ví dụ Thực tế với 'Mixer'

  • "She used the mixer to whip the cream."

    "Cô ấy dùng máy trộn để đánh kem."

  • "A hand mixer is convenient for small batches."

    "Máy trộn cầm tay rất tiện lợi cho các mẻ nhỏ."

  • "The DJ uses a professional mixer to create seamless transitions."

    "DJ sử dụng một bàn trộn chuyên nghiệp để tạo ra các chuyển tiếp liền mạch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mixer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mixer
  • Verb: mix
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

whisk(cái đánh trứng (bằng tay))
spatula(xẻng lật (trong nấu ăn))
microphone(micrô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng Âm thanh Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Mixer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng trong nấu ăn, làm bánh. Khác với 'blender' ở chỗ 'mixer' thường dùng để trộn các nguyên liệu khô và ướt với nhau một cách đồng đều, trong khi 'blender' dùng để xay nhuyễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mixer'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mix the ingredients thoroughly.
Trộn kỹ các nguyên liệu.
Phủ định
Do not mix the chemicals without supervision.
Không trộn các hóa chất khi không có sự giám sát.
Nghi vấn
Please mix the paint carefully.
Vui lòng trộn sơn cẩn thận.

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baker's mixer is very powerful.
Máy trộn của người thợ làm bánh rất mạnh.
Phủ định
That chef's mixer isn't working properly.
Máy trộn của đầu bếp đó đang không hoạt động tốt.
Nghi vấn
Is that restaurant's mixer new?
Máy trộn của nhà hàng đó có mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had bought a better mixer last year.
Tôi ước tôi đã mua một cái máy trộn tốt hơn năm ngoái.
Phủ định
If only he hadn't mixed the wrong ingredients, the cake would have been perfect.
Giá mà anh ấy không trộn nhầm nguyên liệu thì chiếc bánh đã hoàn hảo rồi.
Nghi vấn
Do you wish you could mix drinks like a professional bartender?
Bạn có ước mình có thể pha đồ uống như một bartender chuyên nghiệp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)