linen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vải lanh; đồ vải lanh
Definition (English Meaning)
cloth made from flax.
Ví dụ Thực tế với 'Linen'
-
"The bed was made with crisp white linen sheets."
"Chiếc giường được trải bằng những tấm ga trải giường bằng vải lanh trắng tinh."
-
"We bought some new linen for the guest room."
"Chúng tôi đã mua một số đồ vải lanh mới cho phòng khách."
-
"She was wearing a linen dress."
"Cô ấy đang mặc một chiếc váy lanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Linen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: linen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Linen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Linen được biết đến với độ bền, khả năng thấm hút và thoáng khí. Nó thường được sử dụng cho quần áo mùa hè, khăn trải bàn, khăn trải giường và các sản phẩm gia dụng khác. Linen có nguồn gốc từ cây lanh (flax).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a sheet of linen' (một tấm vải lanh), chỉ chất liệu tạo nên vật thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Linen'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The store sells high-quality linen.
|
Cửa hàng bán vải lanh chất lượng cao. |
| Phủ định |
She doesn't like the feel of linen against her skin.
|
Cô ấy không thích cảm giác vải lanh trên da. |
| Nghi vấn |
Do you prefer cotton or linen sheets?
|
Bạn thích ga trải giường bằng cotton hay vải lanh hơn? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She bought linen fabric for her new dress.
|
Cô ấy đã mua vải lanh cho chiếc váy mới của mình. |
| Phủ định |
Not only did he buy the linen shirt, but he also purchased the trousers.
|
Không chỉ anh ấy mua chiếc áo sơ mi vải lanh mà còn mua cả chiếc quần dài nữa. |
| Nghi vấn |
Should you need more linen, just let me know.
|
Nếu bạn cần thêm vải lanh, hãy cho tôi biết. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she needed new linen for her bed.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cần bộ ga trải giường mới cho giường của mình. |
| Phủ định |
He said that he didn't want any linen clothes.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn bất kỳ quần áo vải lanh nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew where to buy good quality linen.
|
Cô ấy hỏi tôi có biết mua vải lanh chất lượng tốt ở đâu không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to store her best linen in a cedar chest.
|
Bà tôi thường cất bộ vải lanh tốt nhất của bà trong một chiếc rương gỗ tuyết tùng. |
| Phủ định |
They didn't use to sell linen clothes in that store.
|
Họ đã từng không bán quần áo vải lanh trong cửa hàng đó. |
| Nghi vấn |
Did people use to value linen more than cotton?
|
Có phải mọi người từng coi trọng vải lanh hơn vải cotton không? |