(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linen
B1

linen

noun

Nghĩa tiếng Việt

vải lanh đồ vải lanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vải lanh; đồ vải lanh

Definition (English Meaning)

cloth made from flax.

Ví dụ Thực tế với 'Linen'

  • "The bed was made with crisp white linen sheets."

    "Chiếc giường được trải bằng những tấm ga trải giường bằng vải lanh trắng tinh."

  • "We bought some new linen for the guest room."

    "Chúng tôi đã mua một số đồ vải lanh mới cho phòng khách."

  • "She was wearing a linen dress."

    "Cô ấy đang mặc một chiếc váy lanh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: linen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cotton(vải bông)
silk(lụa)
wool(len)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may Gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Linen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Linen được biết đến với độ bền, khả năng thấm hút và thoáng khí. Nó thường được sử dụng cho quần áo mùa hè, khăn trải bàn, khăn trải giường và các sản phẩm gia dụng khác. Linen có nguồn gốc từ cây lanh (flax).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Ví dụ: 'a sheet of linen' (một tấm vải lanh), chỉ chất liệu tạo nên vật thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linen'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The store sells high-quality linen.
Cửa hàng bán vải lanh chất lượng cao.
Phủ định
She doesn't like the feel of linen against her skin.
Cô ấy không thích cảm giác vải lanh trên da.
Nghi vấn
Do you prefer cotton or linen sheets?
Bạn thích ga trải giường bằng cotton hay vải lanh hơn?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She bought linen fabric for her new dress.
Cô ấy đã mua vải lanh cho chiếc váy mới của mình.
Phủ định
Not only did he buy the linen shirt, but he also purchased the trousers.
Không chỉ anh ấy mua chiếc áo sơ mi vải lanh mà còn mua cả chiếc quần dài nữa.
Nghi vấn
Should you need more linen, just let me know.
Nếu bạn cần thêm vải lanh, hãy cho tôi biết.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she needed new linen for her bed.
Cô ấy nói rằng cô ấy cần bộ ga trải giường mới cho giường của mình.
Phủ định
He said that he didn't want any linen clothes.
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn bất kỳ quần áo vải lanh nào.
Nghi vấn
She asked if I knew where to buy good quality linen.
Cô ấy hỏi tôi có biết mua vải lanh chất lượng tốt ở đâu không.

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to store her best linen in a cedar chest.
Bà tôi thường cất bộ vải lanh tốt nhất của bà trong một chiếc rương gỗ tuyết tùng.
Phủ định
They didn't use to sell linen clothes in that store.
Họ đã từng không bán quần áo vải lanh trong cửa hàng đó.
Nghi vấn
Did people use to value linen more than cotton?
Có phải mọi người từng coi trọng vải lanh hơn vải cotton không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)