befell
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Befell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra cho ai đó; xảy ra, ập đến.
Definition (English Meaning)
To happen to someone; to occur.
Ví dụ Thực tế với 'Befell'
-
"A great misfortune befell the family."
"Một tai họa lớn đã ập đến gia đình."
-
"Many hardships befell them during the war."
"Nhiều gian khổ đã ập đến với họ trong suốt cuộc chiến."
-
"I hope no harm will befall you."
"Tôi hy vọng không có điều gì xấu sẽ xảy đến với bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Befell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: befall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Befell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Befell là dạng quá khứ đơn của động từ "befall". Nó thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc văn học, để diễn tả những sự kiện bất ngờ, thường là tiêu cực hoặc không may mắn. Nó mang sắc thái mạnh hơn và trang trọng hơn so với "happen" hay "occur". Nó thường liên quan đến những điều có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của người hoặc vật bị tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Befall to" hoặc "Befall upon" thường được sử dụng để chỉ đối tượng chịu tác động của sự việc. Ví dụ: "A tragedy befell to/upon them." (Một bi kịch đã xảy đến với họ.) Việc sử dụng "upon" có thể nhấn mạnh tính bất ngờ và đột ngột của sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Befell'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A great misfortune befell them during their journey.
|
Một bất hạnh lớn đã xảy ra với họ trong suốt hành trình. |
| Phủ định |
No harm befell the children playing in the park.
|
Không có hại nào xảy ra với bọn trẻ đang chơi trong công viên. |
| Nghi vấn |
What befell the ship after it left the harbor?
|
Điều gì đã xảy ra với con tàu sau khi nó rời bến cảng? |