(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tragedy
C1

tragedy

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thảm kịch bi kịch tai họa bi thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tragedy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự kiện gây ra đau khổ, hủy diệt và buồn phiền lớn, chẳng hạn như một tai nạn nghiêm trọng, tội ác hoặc thảm họa tự nhiên.

Definition (English Meaning)

An event causing great suffering, destruction, and distress, such as a serious accident, crime, or natural catastrophe.

Ví dụ Thực tế với 'Tragedy'

  • "The fire was a terrible tragedy for the whole community."

    "Vụ hỏa hoạn là một thảm kịch khủng khiếp cho cả cộng đồng."

  • "It's a tragedy that so many young people are unemployed."

    "Thật là một thảm kịch khi có quá nhiều người trẻ thất nghiệp."

  • "The tragedy unfolded before our eyes."

    "Thảm kịch diễn ra trước mắt chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tragedy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

comedy(hài kịch)
triumph(chiến thắng)

Từ liên quan (Related Words)

suffering(sự đau khổ)
loss(sự mất mát)
grief(nỗi đau buồn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Tragedy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tragedy' thường được dùng để mô tả những sự kiện có hậu quả nghiêm trọng và gây ra cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Nó có thể liên quan đến mất mát về người hoặc tài sản, và thường gợi lên sự thương cảm, tiếc nuối, hoặc thậm chí là phẫn nộ. So với 'disaster' (thảm họa), 'tragedy' thường nhấn mạnh yếu tố đau khổ và mất mát cá nhân hơn là chỉ quy mô thiệt hại vật chất. 'Calamity' cũng tương tự nhưng có xu hướng ám chỉ đến những sự kiện bất ngờ và không may mắn một cách rộng lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in a tragedy': đề cập đến việc một người hoặc một sự vật bị ảnh hưởng trong một thảm kịch. 'the tragedy of': đề cập đến thảm kịch của một sự kiện hoặc một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tragedy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)