befall
Động từ (Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Befall'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nếu điều gì đó tồi tệ xảy đến với bạn, nó xảy ra với bạn.
Definition (English Meaning)
If something bad befalls you, it happens to you.
Ví dụ Thực tế với 'Befall'
-
"A tragedy befell his family last year."
"Một bi kịch đã xảy đến với gia đình anh ấy năm ngoái."
-
"I hope no harm will befall you."
"Tôi hy vọng sẽ không có hại nào xảy đến với bạn."
-
"They feared what might befall them in the forest."
"Họ sợ những gì có thể xảy đến với họ trong rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Befall'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: befall
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Befall'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Befall thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc văn học, mang sắc thái nghiêm trọng hoặc định mệnh. Nó thường liên quan đến những sự kiện bất ngờ, không may mắn hoặc có tầm ảnh hưởng lớn. So với các từ đồng nghĩa như 'happen' hay 'occur', 'befall' mang tính chất bi thảm và khó tránh khỏi hơn. Nó thường được dùng để nói về những tai họa, rủi ro hoặc những điều xui xẻo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Befall to': Diễn tả điều gì đó xảy ra với ai đó. Ví dụ: 'Misfortune befell to them.' ('Bất hạnh đã xảy đến với họ.')
'Befall upon': Tương tự như 'befall to', nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về sự bất ngờ hoặc đột ngột. Ví dụ: 'Disaster befell upon the city.' ('Thảm họa đã ập xuống thành phố.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Befall'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.