(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ believability
C1

believability

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính правдоподобности khả năng được tin độ tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Believability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất có thể tin được, khả năng được tin; độ правдоподобности.

Definition (English Meaning)

The quality of being believable or worthy of belief; plausibility.

Ví dụ Thực tế với 'Believability'

  • "The believability of his alibi was questioned by the police."

    "Tính правдоподобности của chứng cứ ngoại phạm của anh ta bị cảnh sát nghi ngờ."

  • "The believability of the film depended on the actors' performances."

    "Tính правдоподобности của bộ phim phụ thuộc vào diễn xuất của các diễn viên."

  • "The report lacks believability because it is based on unreliable sources."

    "Báo cáo thiếu tính правдоподобности vì nó dựa trên các nguồn không đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Believability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: believability
  • Adjective: believable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trust(sự tin tưởng)
evidence(bằng chứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Believability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Believability đề cập đến mức độ mà một điều gì đó hoặc ai đó được coi là đáng tin cậy. Nó liên quan đến cả bằng chứng khách quan và nhận thức chủ quan. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh đánh giá thông tin, nhân vật, hoặc câu chuyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Believability of" được sử dụng để chỉ tính правдоподобности của một đối tượng cụ thể. Ví dụ: "the believability of the story" (tính правдоподобности của câu chuyện).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Believability'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The believability of her story hinges on the new evidence.
Tính xác thực của câu chuyện của cô ấy phụ thuộc vào bằng chứng mới.
Phủ định
Doesn't the believability of his alibi seem questionable?
Phải chăng tính xác thực của chứng cứ ngoại phạm của anh ta có vẻ đáng ngờ?
Nghi vấn
Is the witness's testimony believable after the inconsistencies were revealed?
Lời khai của nhân chứng có đáng tin không sau khi những mâu thuẫn được tiết lộ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)