implausibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Implausibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính phi lý; trạng thái khó tin; sự không có khả năng xảy ra.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being implausible; the condition of being difficult to believe; unlikelihood.
Ví dụ Thực tế với 'Implausibility'
-
"The implausibility of the witness's testimony raised doubts about the defendant's guilt."
"Tính phi lý trong lời khai của nhân chứng đã làm dấy lên nghi ngờ về tội lỗi của bị cáo."
-
"The police were struck by the implausibility of his story."
"Cảnh sát bị ấn tượng bởi tính phi lý trong câu chuyện của anh ta."
-
"The implausibility of the conspiracy theory made it difficult to take seriously."
"Tính phi lý của thuyết âm mưu khiến nó khó được xem trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Implausibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: implausibility
- Adjective: implausible
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Implausibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ sự thiếu tính hợp lý hoặc khả năng xảy ra của một sự kiện, ý tưởng, hoặc tuyên bố. Nó mạnh hơn 'unlikelihood' và ngụ ý rằng điều gì đó không chỉ đơn thuần là không có khả năng, mà còn khó chấp nhận hoặc tin tưởng do mâu thuẫn với kiến thức, kinh nghiệm hoặc logic thông thường. Phân biệt với 'improbability' (tính không chắc chắn), 'implausibility' nhấn mạnh vào sự không hợp lý, còn 'improbability' nhấn mạnh vào xác suất thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Implausibility of': dùng để chỉ tính phi lý của cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'the implausibility of his alibi'. 'Implausibility in': dùng để chỉ tính phi lý trong một bối cảnh hoặc khía cạnh nào đó. Ví dụ: 'implausibility in the plot'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Implausibility'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.