credibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
phẩm chất đáng tin cậy và được tin tưởng
Definition (English Meaning)
the quality of being trusted and believed in
Ví dụ Thực tế với 'Credibility'
-
"The scandal has damaged his credibility as a leader."
"Vụ bê bối đã làm tổn hại đến uy tín của anh ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo."
-
"The witness's credibility was called into question."
"Độ tin cậy của nhân chứng đã bị nghi ngờ."
-
"Companies need to maintain their credibility with consumers."
"Các công ty cần duy trì uy tín của mình với người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credibility
- Adjective: credible
- Adverb: credibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Credibility đề cập đến mức độ mà một người hoặc một cái gì đó được coi là đáng tin cậy. Nó liên quan đến việc liệu thông tin có thể được tin cậy hay không. Khác với 'reliability', credibility nhấn mạnh đến sự tin tưởng và sự chấp nhận, trong khi reliability tập trung vào tính nhất quán và khả năng hoạt động ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: được sử dụng để chỉ thuộc tính của một người hoặc vật (the credibility of the witness). with: dùng để chỉ mối quan hệ, ví dụ, (He is a man with high credibility).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credibility'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence is credible, the jury will likely believe the defendant.
|
Nếu bằng chứng đáng tin cậy, bồi thẩm đoàn có thể sẽ tin bị cáo. |
| Phủ định |
If the witness doesn't provide credible testimony, the judge won't consider their statement.
|
Nếu nhân chứng không cung cấp lời khai đáng tin cậy, thẩm phán sẽ không xem xét lời khai của họ. |
| Nghi vấn |
Will the public regain the politician's credibility if they apologize?
|
Liệu công chúng có lấy lại được sự tín nhiệm của chính trị gia nếu họ xin lỗi không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His detailed explanation credibly supported his argument.
|
Lời giải thích chi tiết của anh ấy đã chứng minh một cách đáng tin cậy cho lập luận của mình. |
| Phủ định |
Why was her testimony not considered credible by the jury?
|
Tại sao lời khai của cô ấy không được bồi thẩm đoàn coi là đáng tin cậy? |
| Nghi vấn |
What affects a politician's credibility the most?
|
Điều gì ảnh hưởng đến uy tín của một chính trị gia nhiều nhất? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the campaign, the politician will have rebuilt their credibility after the scandal.
|
Đến cuối chiến dịch, chính trị gia đó sẽ xây dựng lại được uy tín của mình sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
By the time the investigation concludes, the company won't have established credible safety standards.
|
Đến thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ không thiết lập được các tiêu chuẩn an toàn đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Will the expert have presented credibly researched data by the time the conference begins?
|
Liệu chuyên gia sẽ trình bày dữ liệu nghiên cứu đáng tin cậy vào thời điểm hội nghị bắt đầu chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been working credibly to regain the public's trust after the scandal.
|
Chính trị gia đã làm việc một cách đáng tin cậy để lấy lại lòng tin của công chúng sau vụ bê bối. |
| Phủ định |
The company hadn't been maintaining its credibility by releasing misleading information.
|
Công ty đã không duy trì được sự tín nhiệm của mình bằng cách tung ra những thông tin sai lệch. |
| Nghi vấn |
Had the witness been establishing their credibility before presenting the key evidence?
|
Nhân chứng đã chứng minh sự tín nhiệm của họ trước khi đưa ra bằng chứng quan trọng phải không? |