(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ credibility
C1

credibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

uy tín sự tín nhiệm độ tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

phẩm chất đáng tin cậy và được tin tưởng

Definition (English Meaning)

the quality of being trusted and believed in

Ví dụ Thực tế với 'Credibility'

  • "The scandal has damaged his credibility as a leader."

    "Vụ bê bối đã làm tổn hại đến uy tín của anh ấy với tư cách là một nhà lãnh đạo."

  • "The witness's credibility was called into question."

    "Độ tin cậy của nhân chứng đã bị nghi ngờ."

  • "Companies need to maintain their credibility with consumers."

    "Các công ty cần duy trì uy tín của mình với người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Credibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: credibility
  • Adjective: credible
  • Adverb: credibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trustworthiness(sự đáng tin cậy)
reliability(tính tin cậy)
reputation(danh tiếng)
integrity(tính chính trực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Truyền thông Luật pháp Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Credibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Credibility đề cập đến mức độ mà một người hoặc một cái gì đó được coi là đáng tin cậy. Nó liên quan đến việc liệu thông tin có thể được tin cậy hay không. Khác với 'reliability', credibility nhấn mạnh đến sự tin tưởng và sự chấp nhận, trong khi reliability tập trung vào tính nhất quán và khả năng hoạt động ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

of: được sử dụng để chỉ thuộc tính của một người hoặc vật (the credibility of the witness). with: dùng để chỉ mối quan hệ, ví dụ, (He is a man with high credibility).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Credibility'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the evidence is credible, the jury will likely believe the defendant.
Nếu bằng chứng đáng tin cậy, bồi thẩm đoàn có thể sẽ tin bị cáo.
Phủ định
If the witness doesn't provide credible testimony, the judge won't consider their statement.
Nếu nhân chứng không cung cấp lời khai đáng tin cậy, thẩm phán sẽ không xem xét lời khai của họ.
Nghi vấn
Will the public regain the politician's credibility if they apologize?
Liệu công chúng có lấy lại được sự tín nhiệm của chính trị gia nếu họ xin lỗi không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His detailed explanation credibly supported his argument.
Lời giải thích chi tiết của anh ấy đã chứng minh một cách đáng tin cậy cho lập luận của mình.
Phủ định
Why was her testimony not considered credible by the jury?
Tại sao lời khai của cô ấy không được bồi thẩm đoàn coi là đáng tin cậy?
Nghi vấn
What affects a politician's credibility the most?
Điều gì ảnh hưởng đến uy tín của một chính trị gia nhiều nhất?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the campaign, the politician will have rebuilt their credibility after the scandal.
Đến cuối chiến dịch, chính trị gia đó sẽ xây dựng lại được uy tín của mình sau vụ bê bối.
Phủ định
By the time the investigation concludes, the company won't have established credible safety standards.
Đến thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ không thiết lập được các tiêu chuẩn an toàn đáng tin cậy.
Nghi vấn
Will the expert have presented credibly researched data by the time the conference begins?
Liệu chuyên gia sẽ trình bày dữ liệu nghiên cứu đáng tin cậy vào thời điểm hội nghị bắt đầu chứ?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician had been working credibly to regain the public's trust after the scandal.
Chính trị gia đã làm việc một cách đáng tin cậy để lấy lại lòng tin của công chúng sau vụ bê bối.
Phủ định
The company hadn't been maintaining its credibility by releasing misleading information.
Công ty đã không duy trì được sự tín nhiệm của mình bằng cách tung ra những thông tin sai lệch.
Nghi vấn
Had the witness been establishing their credibility before presenting the key evidence?
Nhân chứng đã chứng minh sự tín nhiệm của họ trước khi đưa ra bằng chứng quan trọng phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)