benefactor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benefactor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người cho tiền hoặc sự giúp đỡ khác cho một người hoặc một mục đích nào đó.
Definition (English Meaning)
A person who gives money or other help to a person or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Benefactor'
-
"She was a generous benefactor, donating millions to the university."
"Bà ấy là một nhà hảo tâm rộng lượng, quyên góp hàng triệu đô la cho trường đại học."
-
"The anonymous benefactor wished to remain unnamed."
"Nhà hảo tâm ẩn danh muốn được giấu tên."
-
"The museum was built thanks to the generous contributions of many benefactors."
"Bảo tàng được xây dựng nhờ những đóng góp hào phóng của nhiều nhà hảo tâm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benefactor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benefactor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'benefactor' thường được sử dụng để chỉ những người giàu có hoặc có quyền lực, những người có thể cung cấp sự hỗ trợ đáng kể. Nó mang một sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'helper' hay 'donor'. Benefactor thường liên quan đến việc hỗ trợ tài chính lớn, ví dụ như tài trợ cho một trường đại học, một tổ chức từ thiện, hoặc một dự án nghệ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Benefactor to' thường được sử dụng để chỉ người được hưởng lợi từ sự giúp đỡ. Ví dụ: 'He was a great benefactor to the local school.' ('Benefactor of' thường được sử dụng để chỉ mục đích được hưởng lợi. Ví dụ: 'He was a benefactor of many arts organizations.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benefactor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.