benignity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benignity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất tử tế, hiền lành và vô hại.
Definition (English Meaning)
The quality of being kind, gentle, and harmless.
Ví dụ Thực tế với 'Benignity'
-
"The queen was known for her benignity and compassion."
"Nữ hoàng nổi tiếng về sự hiền lành và lòng trắc ẩn của mình."
-
"The company's benignity toward its employees created a positive work environment."
"Sự tử tế của công ty đối với nhân viên đã tạo ra một môi trường làm việc tích cực."
-
"His benignity in forgiving their mistakes surprised everyone."
"Sự khoan dung của anh ấy khi tha thứ cho những sai lầm của họ khiến mọi người ngạc nhiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Benignity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: benignity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Benignity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Benignity thường được dùng để chỉ phẩm chất cao thượng, lòng tốt bụng tự nhiên hoặc sự khoan dung. Nó khác với 'kindness' ở chỗ mang sắc thái trang trọng hơn và thường liên quan đến quyền lực hoặc địa vị cao hơn. So với 'benevolence', 'benignity' nhấn mạnh sự dịu dàng, ôn hòa hơn là mong muốn làm việc thiện. Nó mang tính chất khách quan hơn là chủ quan, có thể được cảm nhận hoặc quan sát được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of:** Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự tử tế. Ví dụ: 'an act of benignity'.
* **toward:** Dùng để chỉ đối tượng nhận được sự tử tế. Ví dụ: 'His benignity toward the poor was well-known.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Benignity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.