harshness
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harshness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự khắc nghiệt, sự gay gắt, sự tàn nhẫn, sự xơ xác (về thời tiết, điều kiện sống, lời nói, tính cách).
Definition (English Meaning)
The quality of being unpleasantly rough or sharp; the state of being severe or cruel.
Ví dụ Thực tế với 'Harshness'
-
"The harshness of the winter made life difficult for the animals."
"Sự khắc nghiệt của mùa đông khiến cuộc sống của các loài động vật trở nên khó khăn."
-
"The harshness of his words shocked everyone."
"Sự gay gắt trong lời nói của anh ta khiến mọi người bị sốc."
-
"They complained about the harshness of prison conditions."
"Họ phàn nàn về sự khắc nghiệt của điều kiện nhà tù."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harshness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harshness
- Adjective: harsh
- Adverb: harshly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harshness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ mức độ gay gắt, khó chịu cao. Khác với 'severity' (tính nghiêm trọng) ở chỗ 'harshness' nhấn mạnh sự khó chịu, gây tổn thương về mặt cảm xúc hoặc thể chất, trong khi 'severity' thường liên quan đến mức độ nghiêm trọng của vấn đề hoặc hình phạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Harshness of (điều gì đó): chỉ sự khắc nghiệt của điều gì đó. Harshness in (điều gì đó): chỉ sự khắc nghiệt thể hiện trong điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harshness'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is harsh, plants don't grow well.
|
Nếu thời tiết khắc nghiệt, cây cối không phát triển tốt. |
| Phủ định |
When the teacher speaks harshly, students don't feel motivated.
|
Khi giáo viên nói chuyện gay gắt, học sinh không cảm thấy có động lực. |
| Nghi vấn |
If you experience harshness, do you report it?
|
Nếu bạn trải qua sự khắc nghiệt, bạn có báo cáo không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the company will have harshly penalized employees for violating the new policy.
|
Đến cuối tuần, công ty sẽ đã phạt nặng nhân viên vì vi phạm chính sách mới. |
| Phủ định |
By the time the investigation is complete, the judge won't have displayed harshness in her sentencing.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra hoàn tất, thẩm phán sẽ không thể hiện sự khắc nghiệt trong bản án của mình. |
| Nghi vấn |
Will the weather have turned so harsh by winter that we can't grow anything?
|
Liệu thời tiết có trở nên khắc nghiệt đến mức vào mùa đông chúng ta không thể trồng trọt gì được không? |