malevolence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Malevolence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc điều kiện của sự ác tâm; ý chí xấu xa; sự độc ác; sự thù hằn.
Definition (English Meaning)
The state or condition of being malevolent; ill will; malice; spitefulness.
Ví dụ Thực tế với 'Malevolence'
-
"His malevolence was palpable, a dark cloud hanging over the entire negotiation."
"Sự ác tâm của anh ta rất rõ ràng, như một đám mây đen bao trùm toàn bộ cuộc đàm phán."
-
"The old woman's eyes glinted with pure malevolence."
"Đôi mắt của bà lão ánh lên vẻ ác tâm thuần túy."
-
"His actions were driven by nothing but malevolence and a desire to see others suffer."
"Hành động của anh ta được thúc đẩy bởi không gì khác ngoài sự ác tâm và mong muốn nhìn thấy người khác đau khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Malevolence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: malevolence
- Adjective: malevolent
- Adverb: malevolently
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Malevolence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Malevolence chỉ một trạng thái tâm lý sâu sắc và thường kéo dài, thể hiện mong muốn gây hại cho người khác. Nó khác với 'malice' ở chỗ malice có thể là một hành động cụ thể, trong khi malevolence là một khuynh hướng, một bản chất xấu xa. So với 'spite', malevolence mang tính chất nghiêm trọng và có kế hoạch hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*Towards*: Thể hiện sự ác tâm hướng về một đối tượng cụ thể. Ví dụ: His malevolence towards his rival was obvious. *In*: Thể hiện sự tồn tại của ác tâm trong một ai đó hoặc một tình huống nào đó. Ví dụ: There was a sense of malevolence in the air.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Malevolence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.