berating
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Berating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động quở trách, mắng mỏ ai đó một cách giận dữ và gay gắt.
Definition (English Meaning)
Expressing strong disapproval or criticism; scolding or rebuking someone angrily.
Ví dụ Thực tế với 'Berating'
-
"She was berating him for forgetting their anniversary."
"Cô ấy đang mắng nhiếc anh ta vì đã quên ngày kỷ niệm của họ."
-
"The manager was berating the employee in front of everyone."
"Người quản lý đang mắng mỏ nhân viên trước mặt mọi người."
-
"Stop berating yourself; you did your best."
"Đừng tự trách mình nữa; bạn đã cố gắng hết sức rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Berating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: berate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Berating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'berating' thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự tức giận và thái độ chỉ trích mạnh mẽ. Nó khác với 'criticizing' (chỉ trích) ở mức độ gay gắt hơn và thường bao hàm việc la mắng. 'Reprimanding' (khiển trách) có phần trang trọng hơn và thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức (ví dụ: khiển trách nhân viên).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'for' để chỉ lý do của việc mắng mỏ. Ví dụ: 'He was berating her for being late.' (Anh ta mắng mỏ cô vì đến muộn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Berating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.