reproaching
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reproaching'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Biểu lộ sự không tán thành hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
Expressing disapproval or disappointment.
Ví dụ Thực tế với 'Reproaching'
-
"She was reproaching him for not helping with the housework."
"Cô ấy đang trách mắng anh ta vì không giúp đỡ việc nhà."
-
"He glanced at her, his eyes reproaching."
"Anh liếc nhìn cô, ánh mắt anh trách móc."
-
"She was reproaching herself for her foolishness."
"Cô ấy đang tự trách mình vì sự ngốc nghếch của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reproaching'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reproach
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reproaching'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Reproaching” là dạng V-ing của động từ “reproach”, mang nghĩa đang trách móc, quở trách, khiển trách ai đó. Sắc thái của từ này mạnh hơn so với 'criticizing' (chỉ trích) và 'admonishing' (khuyên răn) và thường ngụ ý một mức độ thất vọng hoặc phẫn nộ nhất định. Nó thường ám chỉ việc bày tỏ sự không hài lòng một cách trực tiếp, mặc dù đôi khi có thể thông qua hành động hoặc biểu cảm hơn là lời nói.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reproach (someone) for (something)' dùng để chỉ trích ai đó vì điều gì. 'Reproach (someone) about (something)' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ một cuộc trò chuyện hoặc tranh luận xoay quanh vấn đề đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reproaching'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.