(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beset
C1

beset

Động từ (transitive)

Nghĩa tiếng Việt

bủa vây vây hãm quấy rầy dai dẳng đe dọa liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beset'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao vây, vây hãm; quấy rầy, đe dọa liên tục, dai dẳng.

Definition (English Meaning)

To trouble or threaten persistently.

Ví dụ Thực tế với 'Beset'

  • "The company was beset by financial problems."

    "Công ty bị vây hãm bởi những vấn đề tài chính."

  • "Many developing countries are beset by poverty."

    "Nhiều quốc gia đang phát triển bị vây hãm bởi nghèo đói."

  • "The ship was beset by storms."

    "Con tàu bị bủa vây bởi những cơn bão."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beset'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: beset
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plague(gây khó khăn, làm phiền)
harass(quấy rối)
trouble(gây rắc rối)
afflict(làm khổ sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
relieve(làm giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

overwhelm(áp đảo, choáng ngợp)
besiege(bao vây)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Beset'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beset' thường được dùng để diễn tả tình trạng khó khăn, nguy hiểm hoặc những vấn đề tiêu cực liên tục gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và khó chịu của những khó khăn này. Khác với 'surround' chỉ đơn thuần là bao quanh, 'beset' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến những điều không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với giới từ 'with', 'beset with' có nghĩa là 'bị bao vây bởi', 'bị tràn ngập bởi' (những điều tiêu cực). Ví dụ: The project was beset with difficulties.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beset'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the hikers were beset by a sudden snowstorm, they managed to reach the cabin safely.
Mặc dù những người leo núi bị bao vây bởi một trận bão tuyết bất ngờ, họ vẫn cố gắng đến được cabin an toàn.
Phủ định
Unless immediate action is taken, the company will not be beset by financial difficulties.
Trừ khi có hành động ngay lập tức, công ty sẽ không bị vây hãm bởi những khó khăn tài chính.
Nghi vấn
If the city is beset by crime, will the authorities increase police presence?
Nếu thành phố bị vây hãm bởi tội phạm, liệu chính quyền có tăng cường sự hiện diện của cảnh sát không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company offered better security, our servers wouldn't be beset by so many cyber attacks.
Nếu công ty cung cấp bảo mật tốt hơn, các máy chủ của chúng ta sẽ không bị bao vây bởi quá nhiều cuộc tấn công mạng.
Phủ định
If the explorer weren't beset by constant storms, he wouldn't abandon the expedition.
Nếu nhà thám hiểm không bị bủa vây bởi những cơn bão liên tục, anh ấy đã không từ bỏ cuộc thám hiểm.
Nghi vấn
Would the small village be beset by bandits if they had a stronger defense?
Liệu ngôi làng nhỏ có bị bao vây bởi bọn cướp nếu họ có một hệ thống phòng thủ mạnh hơn không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project will beset him with challenges.
Dự án sẽ bủa vây anh ấy với những thử thách.
Phủ định
The constant delays are not going to beset the team's morale.
Sự chậm trễ liên tục sẽ không làm suy yếu tinh thần của đội.
Nghi vấn
Will difficulties beset their journey?
Liệu những khó khăn có bủa vây hành trình của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)