beset
Động từ (transitive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beset'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao vây, vây hãm; quấy rầy, đe dọa liên tục, dai dẳng.
Definition (English Meaning)
To trouble or threaten persistently.
Ví dụ Thực tế với 'Beset'
-
"The company was beset by financial problems."
"Công ty bị vây hãm bởi những vấn đề tài chính."
-
"Many developing countries are beset by poverty."
"Nhiều quốc gia đang phát triển bị vây hãm bởi nghèo đói."
-
"The ship was beset by storms."
"Con tàu bị bủa vây bởi những cơn bão."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beset'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: beset
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beset'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beset' thường được dùng để diễn tả tình trạng khó khăn, nguy hiểm hoặc những vấn đề tiêu cực liên tục gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó. Nó nhấn mạnh sự dai dẳng và khó chịu của những khó khăn này. Khác với 'surround' chỉ đơn thuần là bao quanh, 'beset' mang ý nghĩa tiêu cực và thường liên quan đến những điều không mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'with', 'beset with' có nghĩa là 'bị bao vây bởi', 'bị tràn ngập bởi' (những điều tiêu cực). Ví dụ: The project was beset with difficulties.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beset'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the hikers were beset by a sudden snowstorm, they managed to reach the cabin safely.
|
Mặc dù những người leo núi bị bao vây bởi một trận bão tuyết bất ngờ, họ vẫn cố gắng đến được cabin an toàn. |
| Phủ định |
Unless immediate action is taken, the company will not be beset by financial difficulties.
|
Trừ khi có hành động ngay lập tức, công ty sẽ không bị vây hãm bởi những khó khăn tài chính. |
| Nghi vấn |
If the city is beset by crime, will the authorities increase police presence?
|
Nếu thành phố bị vây hãm bởi tội phạm, liệu chính quyền có tăng cường sự hiện diện của cảnh sát không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company offered better security, our servers wouldn't be beset by so many cyber attacks.
|
Nếu công ty cung cấp bảo mật tốt hơn, các máy chủ của chúng ta sẽ không bị bao vây bởi quá nhiều cuộc tấn công mạng. |
| Phủ định |
If the explorer weren't beset by constant storms, he wouldn't abandon the expedition.
|
Nếu nhà thám hiểm không bị bủa vây bởi những cơn bão liên tục, anh ấy đã không từ bỏ cuộc thám hiểm. |
| Nghi vấn |
Would the small village be beset by bandits if they had a stronger defense?
|
Liệu ngôi làng nhỏ có bị bao vây bởi bọn cướp nếu họ có một hệ thống phòng thủ mạnh hơn không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project will beset him with challenges.
|
Dự án sẽ bủa vây anh ấy với những thử thách. |
| Phủ định |
The constant delays are not going to beset the team's morale.
|
Sự chậm trễ liên tục sẽ không làm suy yếu tinh thần của đội. |
| Nghi vấn |
Will difficulties beset their journey?
|
Liệu những khó khăn có bủa vây hành trình của họ không? |