(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ besiege
C1

besiege

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bao vây vây hãm quấy rối làm phiền liên tục vây quanh bằng câu hỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Besiege'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao vây (một địa điểm) bằng lực lượng vũ trang để chiếm giữ hoặc buộc đầu hàng; vây quanh (ai đó) một cách áp bức; quấy rối, làm phiền.

Definition (English Meaning)

To surround (a place) with armed forces in order to capture it or force its surrender; to crowd around (someone) oppressively; harass.

Ví dụ Thực tế với 'Besiege'

  • "The town was besieged by enemy forces."

    "Thị trấn bị lực lượng địch bao vây."

  • "The media besieged the celebrity with questions about her divorce."

    "Giới truyền thông vây quanh người nổi tiếng với những câu hỏi về vụ ly hôn của cô ấy."

  • "The castle was besieged for months before it finally fell."

    "Lâu đài bị bao vây trong nhiều tháng trước khi cuối cùng thất thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Besiege'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: besiege
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

surround(bao vây, vây quanh)
encircle(bao quanh)
harass(quấy rối)
plague(làm phiền, quấy nhiễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

free(giải phóng)
liberate(giải thoát)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Besiege'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'besiege' mang nghĩa chính là bao vây quân sự, tạo áp lực để chiếm đóng. Nghĩa bóng mở rộng thành vây quanh, quấy rầy một cách liên tục và gây khó chịu. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'surround' nằm ở mục đích và cường độ. 'Surround' chỉ đơn giản là bao quanh, còn 'besiege' mang tính chất tấn công và áp bức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

‘Besiege with’ thường dùng khi nói về việc vây quanh ai đó bằng những câu hỏi, yêu cầu. ‘Besieged by’ thường dùng để mô tả việc bị bao vây bởi lực lượng hoặc vấn đề nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Besiege'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I anticipate besieging the enemy fort.
Tôi dự đoán việc bao vây pháo đài của địch.
Phủ định
He avoids besieging smaller villages.
Anh ta tránh việc bao vây các ngôi làng nhỏ hơn.
Nghi vấn
Do you mind besieging the castle in the morning?
Bạn có phiền việc bao vây lâu đài vào buổi sáng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the army had besieged the city earlier, the war would have ended sooner.
Nếu quân đội bao vây thành phố sớm hơn, chiến tranh đã có thể kết thúc sớm hơn.
Phủ định
If the enemy had not besieged the castle, the king would not have surrendered.
Nếu kẻ thù không bao vây lâu đài, nhà vua đã không đầu hàng.
Nghi vấn
Would the city have fallen if the enemy had not besieged it for so long?
Liệu thành phố có sụp đổ nếu kẻ thù không bao vây nó lâu như vậy không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The general said that they would besiege the city if the rebels didn't surrender.
Vị tướng nói rằng họ sẽ bao vây thành phố nếu quân nổi dậy không đầu hàng.
Phủ định
She told me that she did not besiege him with questions about the project.
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không vây hãm anh ấy bằng những câu hỏi về dự án.
Nghi vấn
He asked if the enemy would besiege the castle before dawn.
Anh ấy hỏi liệu kẻ thù có bao vây lâu đài trước bình minh không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)