besiege
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Besiege'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao vây (một địa điểm) bằng lực lượng vũ trang để chiếm giữ hoặc buộc đầu hàng; vây quanh (ai đó) một cách áp bức; quấy rối, làm phiền.
Definition (English Meaning)
To surround (a place) with armed forces in order to capture it or force its surrender; to crowd around (someone) oppressively; harass.
Ví dụ Thực tế với 'Besiege'
-
"The town was besieged by enemy forces."
"Thị trấn bị lực lượng địch bao vây."
-
"The media besieged the celebrity with questions about her divorce."
"Giới truyền thông vây quanh người nổi tiếng với những câu hỏi về vụ ly hôn của cô ấy."
-
"The castle was besieged for months before it finally fell."
"Lâu đài bị bao vây trong nhiều tháng trước khi cuối cùng thất thủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Besiege'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: besiege
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Besiege'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'besiege' mang nghĩa chính là bao vây quân sự, tạo áp lực để chiếm đóng. Nghĩa bóng mở rộng thành vây quanh, quấy rầy một cách liên tục và gây khó chịu. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'surround' nằm ở mục đích và cường độ. 'Surround' chỉ đơn giản là bao quanh, còn 'besiege' mang tính chất tấn công và áp bức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Besiege with’ thường dùng khi nói về việc vây quanh ai đó bằng những câu hỏi, yêu cầu. ‘Besieged by’ thường dùng để mô tả việc bị bao vây bởi lực lượng hoặc vấn đề nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Besiege'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I anticipate besieging the enemy fort.
|
Tôi dự đoán việc bao vây pháo đài của địch. |
| Phủ định |
He avoids besieging smaller villages.
|
Anh ta tránh việc bao vây các ngôi làng nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Do you mind besieging the castle in the morning?
|
Bạn có phiền việc bao vây lâu đài vào buổi sáng không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the army had besieged the city earlier, the war would have ended sooner.
|
Nếu quân đội bao vây thành phố sớm hơn, chiến tranh đã có thể kết thúc sớm hơn. |
| Phủ định |
If the enemy had not besieged the castle, the king would not have surrendered.
|
Nếu kẻ thù không bao vây lâu đài, nhà vua đã không đầu hàng. |
| Nghi vấn |
Would the city have fallen if the enemy had not besieged it for so long?
|
Liệu thành phố có sụp đổ nếu kẻ thù không bao vây nó lâu như vậy không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The general said that they would besiege the city if the rebels didn't surrender.
|
Vị tướng nói rằng họ sẽ bao vây thành phố nếu quân nổi dậy không đầu hàng. |
| Phủ định |
She told me that she did not besiege him with questions about the project.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy đã không vây hãm anh ấy bằng những câu hỏi về dự án. |
| Nghi vấn |
He asked if the enemy would besiege the castle before dawn.
|
Anh ấy hỏi liệu kẻ thù có bao vây lâu đài trước bình minh không. |