bestow
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bestow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ban cho, tặng cho, trao tặng (như một món quà hoặc vinh dự).
Definition (English Meaning)
To present as a gift or honor; confer.
Ví dụ Thực tế với 'Bestow'
-
"The university bestowed an honorary degree upon her for her contributions to science."
"Trường đại học đã trao tặng bằng danh dự cho bà vì những đóng góp của bà cho khoa học."
-
"The king bestowed knighthood on him for his bravery."
"Nhà vua đã phong tước hiệp sĩ cho anh vì sự dũng cảm của anh."
-
"Nature has bestowed upon us a beautiful world."
"Thiên nhiên đã ban tặng cho chúng ta một thế giới tươi đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bestow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bestow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "bestow" thường mang sắc thái trang trọng, thường dùng để nói về việc ban tặng những thứ có giá trị lớn về tinh thần hoặc vật chất, ví dụ như danh hiệu, quyền lực, ân huệ. Nó không đơn thuần chỉ là "give" mà mang ý nghĩa chính thức và trang trọng hơn. So sánh với "grant" (cấp, ban) thì "bestow" nhấn mạnh hành động trao tặng như một món quà hoặc vinh dự, còn "grant" thường liên quan đến việc cấp phép hoặc cho phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Bestow on/upon someone" có nghĩa là ban cho ai đó cái gì. "On" và "upon" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong trường hợp này.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bestow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.