(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deprive
C1

deprive

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tước đoạt lấy đi làm mất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tước đoạt, lấy đi của ai cái gì; ngăn cản ai có hoặc sử dụng cái gì.

Definition (English Meaning)

To prevent someone from having or using something.

Ví dụ Thực tế với 'Deprive'

  • "They were deprived of food and water."

    "Họ bị tước đoạt thức ăn và nước uống."

  • "Long hours of work can deprive you of sleep."

    "Làm việc nhiều giờ có thể khiến bạn mất ngủ."

  • "He was deprived of his citizenship."

    "Anh ta bị tước quyền công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deprive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deprive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

provide(cung cấp)
supply(cung cấp, tiếp tế)
endow(ban cho, phú cho)

Từ liên quan (Related Words)

impoverish(làm cho nghèo đi)
bereave(làm mất (người thân))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deprive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deprive' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc tước đi những thứ cần thiết hoặc có quyền được hưởng. Khác với 'rob' (cướp) vốn liên quan đến hành động chiếm đoạt bất hợp pháp, 'deprive' tập trung vào kết quả của việc thiếu hụt. So với 'deny' (từ chối), 'deprive' mang tính cưỡng ép và tác động lớn hơn đến đối tượng bị tước đoạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Deprive of' được sử dụng để chỉ rõ cái gì bị tước đoạt. Ví dụ: 'deprive someone of their rights' (tước đoạt quyền lợi của ai đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)