(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ betaine
C1

betaine

noun

Nghĩa tiếng Việt

betain trimetylglyxin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betaine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hợp chất hóa học trung tính có chứa một nguyên tử nitơ hoặc phốt pho đã được metyl hóa hoàn toàn, không mang nguyên tử hydro và mang điện tích dương, điện tích này không phụ thuộc vào độ pH.

Definition (English Meaning)

A neutral chemical compound with a fully methylated nitrogen or phosphorus atom bearing no hydrogen atom and carrying a positive charge which is not pH dependent.

Ví dụ Thực tế với 'Betaine'

  • "Betaine is found in high concentrations in sugar beets."

    "Betaine được tìm thấy với nồng độ cao trong củ cải đường."

  • "Betaine supplementation has been shown to improve athletic performance."

    "Bổ sung betaine đã được chứng minh là cải thiện hiệu suất thể thao."

  • "Betaine is used in some detergents and cosmetics."

    "Betaine được sử dụng trong một số chất tẩy rửa và mỹ phẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Betaine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: betaine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trimethylglycine(trimethylglycine)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

choline(choline) methionine(methionine)
homocysteine(homocysteine)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Betaine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Betaine là một loại amin bậc bốn trung tính. Nó đóng vai trò là chất thẩm thấu, bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng thẩm thấu. Trong dinh dưỡng, betaine (trimethylglycine) được biết đến với vai trò là chất cho methyl và liên quan đến sức khỏe tim mạch. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa homocysteine thành methionine.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

in: 'Betaine in food sources...' (betaine trong nguồn thực phẩm...). as: 'Betaine as an osmolyte...' (betaine như một chất thẩm thấu...)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Betaine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)