betaine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betaine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hợp chất hóa học trung tính có chứa một nguyên tử nitơ hoặc phốt pho đã được metyl hóa hoàn toàn, không mang nguyên tử hydro và mang điện tích dương, điện tích này không phụ thuộc vào độ pH.
Definition (English Meaning)
A neutral chemical compound with a fully methylated nitrogen or phosphorus atom bearing no hydrogen atom and carrying a positive charge which is not pH dependent.
Ví dụ Thực tế với 'Betaine'
-
"Betaine is found in high concentrations in sugar beets."
"Betaine được tìm thấy với nồng độ cao trong củ cải đường."
-
"Betaine supplementation has been shown to improve athletic performance."
"Bổ sung betaine đã được chứng minh là cải thiện hiệu suất thể thao."
-
"Betaine is used in some detergents and cosmetics."
"Betaine được sử dụng trong một số chất tẩy rửa và mỹ phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Betaine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: betaine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Betaine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Betaine là một loại amin bậc bốn trung tính. Nó đóng vai trò là chất thẩm thấu, bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng thẩm thấu. Trong dinh dưỡng, betaine (trimethylglycine) được biết đến với vai trò là chất cho methyl và liên quan đến sức khỏe tim mạch. Nó tham gia vào quá trình chuyển hóa homocysteine thành methionine.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'Betaine in food sources...' (betaine trong nguồn thực phẩm...). as: 'Betaine as an osmolyte...' (betaine như một chất thẩm thấu...)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Betaine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.