(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ choline
C1

choline

noun

Nghĩa tiếng Việt

cholin choline
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Choline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dưỡng chất thiết yếu thường được xếp vào nhóm vitamin B phức tạp. Nó quan trọng đối với chức năng gan, phát triển não bộ, chức năng thần kinh, vận động cơ bắp, hỗ trợ mức năng lượng và duy trì sự trao đổi chất khỏe mạnh.

Definition (English Meaning)

An essential nutrient often grouped with the B-complex vitamins. It is important for liver function, brain development, nerve function, muscle movement, supporting energy levels and maintaining a healthy metabolism.

Ví dụ Thực tế với 'Choline'

  • "Choline is found in a variety of foods, including eggs, liver, and soybeans."

    "Choline được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm trứng, gan và đậu nành."

  • "Studies have shown that adequate choline intake during pregnancy is crucial for fetal brain development."

    "Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng lượng choline đầy đủ trong thai kỳ là rất quan trọng cho sự phát triển não bộ của thai nhi."

  • "Some people take choline supplements to improve their memory and cognitive function."

    "Một số người dùng thực phẩm bổ sung choline để cải thiện trí nhớ và chức năng nhận thức của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Choline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: choline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh hóa Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Choline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Choline là một chất dinh dưỡng quan trọng, không phải là vitamin, nhưng thường được liên kết với các vitamin B do vai trò tương tự của nó trong cơ thể. Nó cần thiết cho nhiều quá trình sinh lý quan trọng. Thiếu choline có thể dẫn đến các vấn đề về gan và cơ bắp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Choline 'in' đề cập đến sự hiện diện của choline trong thực phẩm hoặc cơ thể. Choline 'for' đề cập đến lợi ích của choline cho một chức năng cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Choline'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will recommend increasing choline intake for better brain health.
Bác sĩ sẽ khuyên bạn nên tăng cường hấp thụ choline để có sức khỏe não bộ tốt hơn.
Phủ định
She is not going to ignore the importance of choline in her diet anymore.
Cô ấy sẽ không bỏ qua tầm quan trọng của choline trong chế độ ăn uống của mình nữa.
Nghi vấn
Will sufficient choline intake help improve my memory?
Liệu việc hấp thụ đủ choline có giúp cải thiện trí nhớ của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)