(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ methionine
C1

methionine

noun

Nghĩa tiếng Việt

methionin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methionine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một axit amin thiết yếu chứa lưu huỳnh, quan trọng cho quá trình trao đổi chất và tăng trưởng ở động vật và người.

Definition (English Meaning)

An essential amino acid containing sulfur, important for metabolism and growth in animals and humans.

Ví dụ Thực tế với 'Methionine'

  • "Methionine is an essential amino acid that must be obtained through diet."

    "Methionine là một axit amin thiết yếu cần được bổ sung thông qua chế độ ăn uống."

  • "Methionine deficiency can lead to various health problems."

    "Thiếu methionine có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Methionine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: methionine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Met(Viết tắt của methionine)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Methionine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Methionine là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất ra nó và phải lấy từ chế độ ăn uống. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm tổng hợp protein, chức năng miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Methionine được tìm thấy *in* nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thịt, cá và trứng. Nó cần thiết *for* sự tăng trưởng và phát triển bình thường.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Methionine'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that methionine was an essential amino acid for human health.
Nhà khoa học nói rằng methionine là một axit amin thiết yếu cho sức khỏe con người.
Phủ định
The doctor said that the patient did not have a methionine deficiency.
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân không bị thiếu methionine.
Nghi vấn
The nutritionist asked if the supplement contained methionine.
Chuyên gia dinh dưỡng hỏi liệu thực phẩm bổ sung có chứa methionine không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)