methionine
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Methionine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit amin thiết yếu chứa lưu huỳnh, quan trọng cho quá trình trao đổi chất và tăng trưởng ở động vật và người.
Definition (English Meaning)
An essential amino acid containing sulfur, important for metabolism and growth in animals and humans.
Ví dụ Thực tế với 'Methionine'
-
"Methionine is an essential amino acid that must be obtained through diet."
"Methionine là một axit amin thiết yếu cần được bổ sung thông qua chế độ ăn uống."
-
"Methionine deficiency can lead to various health problems."
"Thiếu methionine có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Methionine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: methionine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Methionine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Methionine là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể không thể tự sản xuất ra nó và phải lấy từ chế độ ăn uống. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh hóa, bao gồm tổng hợp protein, chức năng miễn dịch và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Methionine được tìm thấy *in* nhiều loại thực phẩm, đặc biệt là thịt, cá và trứng. Nó cần thiết *for* sự tăng trưởng và phát triển bình thường.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Methionine'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist said that methionine was an essential amino acid for human health.
|
Nhà khoa học nói rằng methionine là một axit amin thiết yếu cho sức khỏe con người. |
| Phủ định |
The doctor said that the patient did not have a methionine deficiency.
|
Bác sĩ nói rằng bệnh nhân không bị thiếu methionine. |
| Nghi vấn |
The nutritionist asked if the supplement contained methionine.
|
Chuyên gia dinh dưỡng hỏi liệu thực phẩm bổ sung có chứa methionine không. |