(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ betrayer
C1

betrayer

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ phản bội người phản trắc kẻ bội bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betrayer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người phản bội; người vi phạm lòng tin hoặc không trung thành.

Definition (English Meaning)

A person who betrays; someone who violates a trust or is disloyal.

Ví dụ Thực tế với 'Betrayer'

  • "He was seen as a betrayer of his own people."

    "Anh ta bị coi là kẻ phản bội chính dân tộc của mình."

  • "The court declared him a betrayer to the crown."

    "Tòa án tuyên bố anh ta là kẻ phản bội ngai vàng."

  • "She felt like a betrayer when she revealed her friend's secret."

    "Cô cảm thấy như một kẻ phản bội khi tiết lộ bí mật của bạn mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Betrayer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: betrayer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyalist(người trung thành)
ally(đồng minh)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Betrayer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'betrayer' mang ý nghĩa tiêu cực mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phản bội niềm tin sâu sắc, sự trung thành hoặc bí mật quan trọng. Nó thường dùng để chỉ những hành động gây tổn hại lớn đến người khác hoặc một nhóm người. Sự khác biệt giữa 'betrayer' và 'traitor' (kẻ phản quốc) nằm ở mức độ nghiêm trọng và phạm vi ảnh hưởng. 'Traitor' thường liên quan đến việc phản bội quốc gia, trong khi 'betrayer' có thể áp dụng cho các mối quan hệ cá nhân, tổ chức hoặc bất kỳ tình huống nào có sự tin tưởng bị phá vỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Betrayer of' dùng để chỉ đối tượng hoặc nguyên tắc bị phản bội (ví dụ: betrayer of trust). 'Betrayer to' thường ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ đối tượng được phản bội (ví dụ: betrayer to the cause).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Betrayer'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The spy became a betrayer of his own country.
Tên gián điệp đã trở thành kẻ phản bội đất nước của mình.
Phủ định
He is not a betrayer of our trust.
Anh ta không phải là kẻ phản bội lòng tin của chúng ta.
Nghi vấn
Is he truly a betrayer to his friends?
Anh ta có thực sự là kẻ phản bội bạn bè của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)