betrothed (woman)
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Betrothed (woman)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người phụ nữ đã đính hôn với ai đó.
Definition (English Meaning)
The woman to whom someone is engaged to be married.
Ví dụ Thực tế với 'Betrothed (woman)'
-
"The betrothed woman wore a beautiful white dress."
"Người phụ nữ đã đính hôn mặc một chiếc váy trắng tuyệt đẹp."
-
"The king presented his betrothed woman to the court."
"Nhà vua giới thiệu người phụ nữ đã đính hôn của mình với triều đình."
-
"She was betrothed at a young age."
"Cô ấy đã đính hôn khi còn trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Betrothed (woman)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: betrothed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Betrothed (woman)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'betrothed' vừa có thể là tính từ, vừa có thể là danh từ. Khi là danh từ, nó chỉ người đã đính hôn. Cụm từ 'betrothed woman' nhấn mạnh rằng người được nhắc đến là nữ giới, vì từ 'betrothed' có thể dùng cho cả nam và nữ. Sắc thái nghĩa trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'to' để chỉ người mà ai đó đã đính hôn: 'She is betrothed to John'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Betrothed (woman)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.