biannual
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biannual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hai lần một năm.
Definition (English Meaning)
Occurring twice a year.
Ví dụ Thực tế với 'Biannual'
-
"The company publishes a biannual report on its environmental impact."
"Công ty xuất bản một báo cáo hai năm một lần về tác động môi trường của mình."
-
"We have a biannual meeting to discuss progress."
"Chúng tôi có một cuộc họp hai năm một lần để thảo luận về tiến độ."
-
"The biannual conference attracts researchers from around the world."
"Hội nghị hai năm một lần thu hút các nhà nghiên cứu từ khắp nơi trên thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Biannual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: biannual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Biannual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'biannual' chỉ tần suất xảy ra hai lần một năm. Cần phân biệt với 'biennial' (xảy ra hai năm một lần). Mặc dù dễ nhầm lẫn, chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. 'Biannual' thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến xuất bản (tạp chí biannual), báo cáo, hoặc các sự kiện định kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Biannual'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company publishes a biannual report, although the frequency may change in the future.
|
Công ty xuất bản một báo cáo hai năm một lần, mặc dù tần suất có thể thay đổi trong tương lai. |
| Phủ định |
Unless they change their policy, the biannual conference will not be cancelled.
|
Trừ khi họ thay đổi chính sách của mình, hội nghị hai năm một lần sẽ không bị hủy bỏ. |
| Nghi vấn |
Even though it is costly, will the biannual review be conducted?
|
Mặc dù tốn kém, liệu cuộc đánh giá hai năm một lần có được tiến hành không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our company has a biannual meeting in June and December.
|
Công ty của chúng tôi có một cuộc họp hai năm một lần vào tháng Sáu và tháng Mười Hai. |
| Phủ định |
They don't have a biannual review process for their employees.
|
Họ không có quy trình đánh giá hai năm một lần cho nhân viên của họ. |
| Nghi vấn |
Does she attend the biannual conference every year?
|
Cô ấy có tham dự hội nghị hai năm một lần hàng năm không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company publishes biannual reports, providing investors with updates twice a year.
|
Công ty xuất bản các báo cáo hai năm một lần, cung cấp cho các nhà đầu tư thông tin cập nhật hai lần một năm. |
| Phủ định |
Biannual events are not always consistent, and therefore, careful planning is essential.
|
Các sự kiện hai năm một lần không phải lúc nào cũng nhất quán, và do đó, việc lập kế hoạch cẩn thận là rất quan trọng. |
| Nghi vấn |
Given the tight schedule, are biannual meetings sufficient, or should we increase the frequency?
|
Với lịch trình dày đặc, các cuộc họp hai năm một lần có đủ không, hay chúng ta nên tăng tần suất? |