occurring
Động từ (dạng hiện tại phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Occurring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'occur': đang diễn ra; đang xảy ra.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'occur': taking place; happening.
Ví dụ Thực tế với 'Occurring'
-
"The problem is occurring more frequently now."
"Vấn đề đang xảy ra thường xuyên hơn bây giờ."
-
"An error is occurring during the installation process."
"Một lỗi đang xảy ra trong quá trình cài đặt."
-
"These changes are occurring as a result of the new policy."
"Những thay đổi này đang xảy ra do chính sách mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Occurring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: occur (hiện tại phân từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Occurring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Occurring' nhấn mạnh quá trình đang diễn ra của một sự kiện hoặc tình huống. Nó thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó đang xảy ra tại thời điểm nói hoặc viết. Nó có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện bất ngờ, các quá trình tự nhiên, hoặc các sự kiện được lên kế hoạch.
So sánh với 'happening': Cả hai từ đều có nghĩa là đang diễn ra, nhưng 'occurring' có vẻ trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc bối cảnh trang trọng hơn. 'Happening' phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm với 'occurring' để chỉ địa điểm hoặc thời gian mà sự kiện đang diễn ra. Ví dụ: 'occurring in nature', 'occurring at the same time', 'occurring within a specific timeframe'.
* **in:** Được dùng để chỉ một địa điểm, khu vực rộng lớn hoặc một bối cảnh chung chung. (ví dụ: occurring in the ocean - xảy ra ở đại dương).
* **at:** Được dùng để chỉ một thời điểm cụ thể, một địa điểm cụ thể. (ví dụ: occurring at night - xảy ra vào ban đêm, occurring at the meeting - xảy ra tại cuộc họp).
* **within:** Được dùng để chỉ một khoảng thời gian hoặc một phạm vi cụ thể. (ví dụ: occurring within the last hour - xảy ra trong vòng giờ qua).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Occurring'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.