semi-annual
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Semi-annual'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra hoặc được thực hiện hai lần một năm; nửa năm một lần.
Definition (English Meaning)
Occurring or done twice a year; half-yearly.
Ví dụ Thực tế với 'Semi-annual'
-
"The company publishes a semi-annual report."
"Công ty xuất bản một báo cáo nửa năm một lần."
-
"We have a semi-annual meeting in June and December."
"Chúng tôi có một cuộc họp nửa năm một lần vào tháng Sáu và tháng Mười hai."
-
"The interest is paid on a semi-annual basis."
"Lãi suất được trả trên cơ sở nửa năm một lần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Semi-annual'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: semi-annual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Semi-annual'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'semi-annual' thường được dùng để mô tả các sự kiện, báo cáo, hoặc thanh toán diễn ra hai lần mỗi năm. Khác với 'biannual', có thể gây nhầm lẫn vì nó có thể mang nghĩa hai năm một lần (nhưng thường vẫn được hiểu là nửa năm một lần). 'Semi-annual' rõ ràng và được ưa chuộng hơn để chỉ tần suất nửa năm một lần.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Semi-annual'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the company will have been holding semi-annual sales for five years.
|
Đến cuối năm sau, công ty sẽ đã tổ chức các đợt giảm giá nửa năm một lần trong năm năm. |
| Phủ định |
By the time the contract expires, they won't have been conducting semi-annual reviews consistently.
|
Vào thời điểm hợp đồng hết hạn, họ sẽ không thực hiện các đánh giá nửa năm một cách nhất quán. |
| Nghi vấn |
Will the organization have been publishing semi-annual reports for a decade by 2025?
|
Liệu tổ chức có đã xuất bản các báo cáo nửa năm một lần trong một thập kỷ vào năm 2025 không? |