(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bibliophile
C1

bibliophile

noun

Nghĩa tiếng Việt

người yêu sách người sưu tầm sách người mến sách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bibliophile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người yêu sách, người sưu tầm sách, người có tình yêu lớn với sách.

Definition (English Meaning)

A person who collects or has a great love of books.

Ví dụ Thực tế với 'Bibliophile'

  • "As a true bibliophile, she spent hours browsing the shelves of rare bookstores."

    "Là một người yêu sách thực thụ, cô ấy dành hàng giờ để lướt qua các kệ sách của những hiệu sách quý hiếm."

  • "My grandfather was a bibliophile and had an extensive collection of first editions."

    "Ông tôi là một người yêu sách và có một bộ sưu tập lớn các ấn bản đầu tiên."

  • "The local bibliophile society holds regular meetings to discuss their favorite books."

    "Hội những người yêu sách địa phương tổ chức các cuộc họp thường xuyên để thảo luận về những cuốn sách yêu thích của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bibliophile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bibliophile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bookworm(mọt sách)
book lover(người yêu sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Bibliophile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bibliophile' mang sắc thái trang trọng, thể hiện một tình yêu sâu sắc và thường là sự am hiểu về sách, vượt xa việc chỉ đơn thuần thích đọc sách. Nó thường ám chỉ người có bộ sưu tập sách giá trị hoặc có kiến thức uyên bác về văn học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bibliophile'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a true bibliophile: her house is overflowing with books of every genre.
Cô ấy là một người yêu sách thực thụ: nhà của cô ấy tràn ngập sách thuộc mọi thể loại.
Phủ định
He isn't a bibliophile: he rarely reads and prefers movies to books.
Anh ấy không phải là một người yêu sách: anh ấy hiếm khi đọc và thích xem phim hơn là đọc sách.
Nghi vấn
Are you a bibliophile: do you spend most of your free time reading?
Bạn có phải là một người yêu sách không: bạn có dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)