bibliography
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bibliography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Danh mục các sách hoặc tài liệu tham khảo được sử dụng trong một công trình nghiên cứu khoa học, thường được in như một phụ lục.
Definition (English Meaning)
A list of the books referred to in a scholarly work, typically printed as an appendix.
Ví dụ Thực tế với 'Bibliography'
-
"The bibliography at the end of the book provides a comprehensive list of sources."
"Danh mục tài liệu tham khảo ở cuối cuốn sách cung cấp một danh sách đầy đủ các nguồn."
-
"He consulted several bibliographies before starting his research."
"Anh ấy đã tham khảo một vài thư mục tài liệu tham khảo trước khi bắt đầu nghiên cứu của mình."
-
"Creating a detailed bibliography is essential for academic integrity."
"Việc tạo một thư mục tài liệu tham khảo chi tiết là rất cần thiết cho tính liêm chính học thuật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bibliography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bibliography
- Adjective: bibliographic
- Adverb: bibliographically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bibliography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bibliography là một danh sách đầy đủ và có hệ thống của các nguồn tài liệu mà tác giả đã sử dụng để nghiên cứu và viết một tác phẩm. Nó khác với 'references' ở chỗ 'references' thường chỉ liệt kê những nguồn được trích dẫn trực tiếp trong bài viết, trong khi 'bibliography' có thể bao gồm cả những nguồn có liên quan mà tác giả đã đọc nhưng không nhất thiết trích dẫn. 'Works cited' đôi khi được dùng thay thế cho 'references'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in a bibliography:** Ví dụ: The source is listed *in* the bibliography.
* **for a bibliography:** Ví dụ: This book is useful *for* creating a bibliography.
* **on a bibliography:** Cách dùng này ít phổ biến hơn, thường liên quan đến việc thảo luận về chủ đề của một thư mục tài liệu. Ví dụ: A conference *on* bibliography was held last year.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bibliography'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bibliography, which the student meticulously compiled, earned him extra credit.
|
Thư mục tài liệu tham khảo, cái mà sinh viên biên soạn tỉ mỉ, đã giúp anh ấy đạt được điểm cộng. |
| Phủ định |
A bibliography that doesn't accurately represent the sources used is considered academically dishonest.
|
Một thư mục tài liệu tham khảo mà không thể hiện chính xác các nguồn được sử dụng thì bị coi là không trung thực trong học thuật. |
| Nghi vấn |
Is this the bibliography whose bibliographic entries are consistently formatted?
|
Đây có phải là thư mục tài liệu tham khảo mà các mục thư mục của nó được định dạng nhất quán không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The author included a detailed bibliography at the end of his book.
|
Tác giả đã bao gồm một thư mục chi tiết ở cuối cuốn sách của mình. |
| Phủ định |
He did not provide a bibliography for his research paper.
|
Anh ấy đã không cung cấp thư mục cho bài nghiên cứu của mình. |
| Nghi vấn |
Does this research paper have a comprehensive bibliography?
|
Bài nghiên cứu này có một thư mục toàn diện không? |