(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ biker
B1

biker

noun

Nghĩa tiếng Việt

người đi xe máy dân chơi xe máy người đi xe đạp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Biker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đi xe đạp hoặc xe máy.

Definition (English Meaning)

A person who rides a bicycle or motorcycle.

Ví dụ Thực tế với 'Biker'

  • "He's a serious biker who rides hundreds of miles every weekend."

    "Anh ấy là một người đi xe máy nghiêm túc, người đi hàng trăm dặm mỗi cuối tuần."

  • "The biker wore a leather jacket and sunglasses."

    "Người đi xe máy mặc áo khoác da và đeo kính râm."

  • "A group of bikers stopped at the roadside diner."

    "Một nhóm người đi xe máy dừng lại ở quán ăn ven đường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Biker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: biker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

motorcyclist(người lái xe máy)
cyclist(người đi xe đạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

motorcycle(xe máy)
Harley Davidson(Harley Davidson (một nhãn hiệu xe máy))
helmet(mũ bảo hiểm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Phương tiện giao thông

Ghi chú Cách dùng 'Biker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'biker' thường dùng để chỉ những người đi xe máy, đặc biệt là những người tham gia vào văn hóa xe máy (motorcycle culture). Nó có thể mang ý nghĩa về một phong cách sống, sự tự do, và đôi khi liên quan đến các câu lạc bộ xe máy (motorcycle clubs). Mặc dù cũng có thể chỉ người đi xe đạp, nhưng nghĩa này ít phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

* **on:** Dùng để chỉ việc đi trên xe. Ví dụ: 'He is a biker on his Harley Davidson.' (Anh ấy là một người đi xe máy trên chiếc Harley Davidson của mình.)
* **with:** Dùng để chỉ việc đi cùng với những người đi xe máy khác, hoặc việc có liên quan đến một nhóm hoặc câu lạc bộ xe máy. Ví dụ: 'She is a biker with the Hell's Angels.' (Cô ấy là một người đi xe máy với nhóm Hell's Angels.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Biker'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My dad used to be a biker when he was younger.
Bố tôi đã từng là một người đi xe mô tô khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to date bikers before she met him.
Cô ấy đã không từng hẹn hò với những người đi xe mô tô trước khi gặp anh ấy.
Nghi vấn
Did you use to see many bikers around here?
Bạn có từng thấy nhiều người đi xe mô tô quanh đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)