harley davidson
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harley davidson'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe mô tô, hoặc công ty sản xuất xe mô tô, nổi tiếng với âm thanh đặc biệt và thiết kế cổ điển kiểu Mỹ.
Definition (English Meaning)
A motorcycle, or the company that manufactures motorcycles, known for their distinctive sound and classic American design.
Ví dụ Thực tế với 'Harley davidson'
-
"My dad always dreamed of owning a Harley-Davidson."
"Bố tôi luôn mơ ước được sở hữu một chiếc Harley-Davidson."
-
"Harley-Davidson motorcycles are popular among motorcycle enthusiasts."
"Xe máy Harley-Davidson rất phổ biến đối với những người đam mê xe máy."
-
"The Harley-Davidson brand is synonymous with American culture."
"Thương hiệu Harley-Davidson đồng nghĩa với văn hóa Mỹ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harley davidson'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Harley-Davidson
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harley davidson'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ những chiếc xe mô tô lớn, mạnh mẽ và mang tính biểu tượng của Mỹ. Thương hiệu Harley-Davidson gắn liền với sự tự do, nổi loạn và tinh thần phiêu lưu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc đi xe hoặc sở hữu một chiếc Harley-Davidson, giới từ 'on' thường được sử dụng. Ví dụ: 'He rides on a Harley-Davidson.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harley davidson'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He owns a Harley-Davidson motorcycle.
|
Anh ấy sở hữu một chiếc mô tô Harley-Davidson. |
| Phủ định |
They don't sell Harley-Davidson parts here.
|
Họ không bán phụ tùng Harley-Davidson ở đây. |
| Nghi vấn |
Where can I buy a used Harley-Davidson?
|
Tôi có thể mua một chiếc Harley-Davidson đã qua sử dụng ở đâu? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was riding his Harley-Davidson through the desert.
|
Anh ấy đang lái chiếc Harley-Davidson của mình xuyên qua sa mạc. |
| Phủ định |
They weren't repairing the Harley-Davidson when I arrived.
|
Họ không sửa chữa chiếc Harley-Davidson khi tôi đến. |
| Nghi vấn |
Was she customizing her Harley-Davidson at the garage?
|
Cô ấy đang tùy chỉnh chiếc Harley-Davidson của mình ở gara phải không? |