motorcyclist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motorcyclist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người lái xe mô tô.
Definition (English Meaning)
A person who rides a motorcycle.
Ví dụ Thực tế với 'Motorcyclist'
-
"The motorcyclist was wearing a helmet for safety."
"Người lái xe mô tô đang đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn."
-
"A motorcyclist was injured in the accident."
"Một người lái xe mô tô đã bị thương trong vụ tai nạn."
-
"Many motorcyclists enjoy riding in groups."
"Nhiều người lái xe mô tô thích đi theo nhóm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Motorcyclist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: motorcyclist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Motorcyclist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này chỉ đơn giản là người điều khiển xe mô tô. Không mang sắc thái đặc biệt nào. Phân biệt với 'biker' có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả người yêu thích mô tô và văn hóa mô tô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Motorcyclist'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motorcyclist rode his bike down the winding road.
|
Người lái xe máy lái xe của anh ấy xuống con đường quanh co. |
| Phủ định |
The motorcyclist did not see the stop sign.
|
Người lái xe máy đã không nhìn thấy biển báo dừng lại. |
| Nghi vấn |
Did the motorcyclist wear a helmet?
|
Người lái xe máy có đội mũ bảo hiểm không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motorcyclist was questioned by the police after the accident.
|
Người lái xe máy đã bị cảnh sát thẩm vấn sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The motorcyclist was not seen by any witnesses before the crash.
|
Người lái xe máy đã không được bất kỳ nhân chứng nào nhìn thấy trước khi vụ va chạm xảy ra. |
| Nghi vấn |
Was the motorcyclist injured in the collision?
|
Người lái xe máy có bị thương trong vụ va chạm không? |