(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bildungsroman
C1

bildungsroman

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiểu thuyết trưởng thành tiểu thuyết giáo dục tiểu thuyết về sự hình thành nhân cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bildungsroman'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại tiểu thuyết kể về những năm tháng hình thành nhân cách hoặc sự trưởng thành về mặt tinh thần của một người.

Definition (English Meaning)

A novel dealing with one person's formative years or spiritual education.

Ví dụ Thực tế với 'Bildungsroman'

  • "Great Expectations is a classic example of a bildungsroman."

    "Great Expectations là một ví dụ điển hình của một cuốn tiểu thuyết thuộc thể loại bildungsroman."

  • "Many consider 'Jane Eyre' to be a bildungsroman because it traces Jane's development from childhood to adulthood."

    "Nhiều người xem 'Jane Eyre' là một cuốn bildungsroman bởi vì nó theo dõi sự phát triển của Jane từ thời thơ ấu đến tuổi trưởng thành."

  • "The protagonist's journey in the novel is a classic example of a bildungsroman narrative."

    "Hành trình của nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết là một ví dụ điển hình của một câu chuyện bildungsroman."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bildungsroman'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bildungsroman
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

coming-of-age story(câu chuyện trưởng thành)
novel of formation(tiểu thuyết hình thành)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Bildungsroman'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bildungsroman thường tập trung vào quá trình phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính, từ tuổi trẻ đến khi trưởng thành. Nó khám phá những trải nghiệm, thử thách và mối quan hệ ảnh hưởng đến sự hình thành nhân cách và thế giới quan của nhân vật. Điểm khác biệt so với các thể loại tiểu thuyết khác là sự nhấn mạnh vào quá trình trưởng thành và khám phá bản thân của nhân vật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bildungsroman'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)