(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ formative
C1

formative

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính hình thành có tính định hình mang tính xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formative'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cái gì đó hoặc ai đó; mang tính hình thành, định hình.

Definition (English Meaning)

Having a major influence on the development of something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Formative'

  • "My years at university were a formative experience."

    "Những năm tháng đại học là một trải nghiệm mang tính định hình đối với tôi."

  • "The formative period of the Roman Empire."

    "Thời kỳ hình thành của Đế chế La Mã."

  • "Early childhood experiences are formative."

    "Những trải nghiệm thời thơ ấu có tính định hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Formative'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: formative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

undeveloping(không phát triển)
destructive(phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

adolescence(tuổi thiếu niên)
childhood(thời thơ ấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Phát triển

Ghi chú Cách dùng 'Formative'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'formative' thường được sử dụng để mô tả những giai đoạn, kinh nghiệm hoặc ảnh hưởng quan trọng trong quá trình phát triển của một cá nhân, một tổ chức, hoặc một hệ thống. Nó nhấn mạnh đến sự tác động mang tính định hình, tạo nên những đặc điểm cơ bản và lâu dài. Ví dụ, 'formative years' ám chỉ những năm tháng đầu đời, thời kỳ quan trọng trong việc hình thành nhân cách và thế giới quan của một người. Khác với 'influential' (có ảnh hưởng) đơn thuần, 'formative' mang ý nghĩa sâu sắc hơn, chỉ ra sự ảnh hưởng mang tính nền tảng, tạo dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh mà một cái gì đó có tính định hình: 'formative in shaping...' ('formative for' thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc kết quả: 'formative for future development'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Formative'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The formative years of childhood greatly influence personality.
Những năm tháng hình thành của tuổi thơ ảnh hưởng lớn đến tính cách.
Phủ định
These experiences were not formative in her career.
Những trải nghiệm này không mang tính định hình trong sự nghiệp của cô ấy.
Nghi vấn
Were those years a formative period for him as a writer?
Những năm đó có phải là một giai đoạn hình thành đối với anh ấy với tư cách là một nhà văn không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her formative years were spent in the countryside, shaping her love for nature.
Những năm tháng hình thành của cô ấy trôi qua ở vùng nông thôn, định hình tình yêu của cô ấy đối với thiên nhiên.
Phủ định
That experience wasn't formative for him; he quickly moved on.
Trải nghiệm đó không mang tính hình thành đối với anh ấy; anh ấy nhanh chóng bước tiếp.
Nghi vấn
What experiences were most formative during your childhood?
Những trải nghiệm nào mang tính hình thành nhất trong thời thơ ấu của bạn?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The early years of his career were formative for him.
Những năm đầu sự nghiệp của anh ấy có tính chất định hình đối với anh ấy.
Phủ định
The experience wasn't formative in the way she had expected.
Trải nghiệm đó không có tính định hình như cô ấy mong đợi.
Nghi vấn
Was that trip to Europe formative in your understanding of art?
Chuyến đi đến Châu Âu đó có mang tính định hình trong sự hiểu biết của bạn về nghệ thuật không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has been spending years in Italy, and the cultural immersion has been having a formative influence on his artistic style.
Người nghệ sĩ đã dành nhiều năm ở Ý, và sự hòa mình vào văn hóa đã có ảnh hưởng hình thành đến phong cách nghệ thuật của anh ấy.
Phủ định
The company hasn't been considering that employee's contributions as formative to the project's success.
Công ty đã không xem xét những đóng góp của nhân viên đó là mang tính hình thành nên thành công của dự án.
Nghi vấn
Has the school been providing formative experiences for its students through its extracurricular activities?
Trường học có đang cung cấp những trải nghiệm mang tính hình thành cho học sinh thông qua các hoạt động ngoại khóa của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)