(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bilious
C1

bilious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

buồn nôn khó chịu hằn học xanh xao dễ nổi cáu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bilious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị ảnh hưởng bởi hoặc liên quan đến buồn nôn hoặc nôn mửa.

Definition (English Meaning)

Affected by or associated with nausea or vomiting.

Ví dụ Thực tế với 'Bilious'

  • "She felt bilious after eating the rich dessert."

    "Cô ấy cảm thấy khó chịu sau khi ăn món tráng miệng béo ngậy."

  • "The critic wrote a bilious review of the play."

    "Nhà phê bình đã viết một bài đánh giá hằn học về vở kịch."

  • "The stagnant water had a bilious color."

    "Nước tù đọng có một màu xanh lục ghê tởm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bilious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: bilious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

nauseous(buồn nôn)
irritable(dễ cáu)
peevish(khó chịu)
cantankerous(khó tính)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
pleasant(dễ chịu)
agreeable(dễ chịu, hòa nhã)

Từ liên quan (Related Words)

bile(mật)
liver(gan)
jaundice(bệnh vàng da)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Văn học/Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bilious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bilious' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thể chất hoặc tinh thần khó chịu, khó ở. Trong ngữ cảnh y học, nó ám chỉ sự rối loạn tiêu hóa, thường liên quan đến gan hoặc túi mật. Trong văn học, nó có thể được sử dụng để mô tả tâm trạng cáu kỉnh, khó chịu, hoặc một tính cách tồi tệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bilious'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the patient appeared bilious worried the doctor.
Việc bệnh nhân trông có vẻ xanh xao khiến bác sĩ lo lắng.
Phủ định
It wasn't obvious that the soup was bilious until after we tasted it.
Không rõ ràng là món súp khó chịu cho đến khi chúng tôi nếm thử.
Nghi vấn
Whether his bilious mood affected his performance is still being debated.
Việc tâm trạng cáu kỉnh của anh ấy có ảnh hưởng đến hiệu suất của anh ấy hay không vẫn đang được tranh luận.

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bilious green of the stagnant pond was quite unsettling.
Màu xanh mật của cái ao tù đọng thật đáng lo ngại.
Phủ định
She didn't have a bilious disposition, despite her difficult life.
Cô ấy không có tính khí nóng nảy, mặc dù cuộc sống khó khăn.
Nghi vấn
Was his bilious outburst really justified?
Cơn thịnh nộ cay độc của anh ta có thực sự chính đáng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he weren't so bilious, he would enjoy the party more.
Nếu anh ấy không khó chịu như vậy, anh ấy sẽ thích bữa tiệc hơn.
Phủ định
If she didn't feel bilious, she wouldn't avoid eating spicy foods.
Nếu cô ấy không cảm thấy khó chịu, cô ấy sẽ không tránh ăn đồ ăn cay.
Nghi vấn
Would you be more productive if you weren't so bilious in the mornings?
Bạn có năng suất hơn không nếu bạn không khó chịu vào buổi sáng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He looked bilious after the rollercoaster ride, didn't he?
Anh ta trông xanh xao sau khi đi tàu lượn siêu tốc, đúng không?
Phủ định
She wasn't feeling bilious this morning, was she?
Cô ấy không cảm thấy khó chịu vào sáng nay, phải không?
Nghi vấn
They aren't bilious, are they?
Họ không khó chịu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)