jaundice
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jaundice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình trạng bệnh lý với biểu hiện vàng da và mắt, do có quá nhiều bilirubin trong máu.
Definition (English Meaning)
A medical condition with yellowing of the skin and eyes, caused by too much bilirubin in the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Jaundice'
-
"The newborn showed signs of jaundice and needed phototherapy."
"Đứa trẻ sơ sinh có dấu hiệu vàng da và cần được chiếu đèn."
-
"The patient's skin had a distinct yellowish tinge, indicating jaundice."
"Da của bệnh nhân có một sắc thái vàng rõ rệt, cho thấy bị vàng da."
-
"His jaundiced attitude made it difficult to work with him."
"Thái độ bi quan của anh ta khiến việc làm việc với anh ta trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jaundice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: jaundice
- Adjective: jaundiced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jaundice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Jaundice không phải là một bệnh mà là một triệu chứng của một bệnh tiềm ẩn nào đó, thường liên quan đến gan, túi mật hoặc ống dẫn mật. Mức độ vàng có thể khác nhau tùy thuộc vào mức bilirubin. Cần phân biệt với các tình trạng vàng da giả (pseudo-jaundice) do ăn nhiều thực phẩm chứa beta-carotene (như cà rốt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Jaundice with [triệu chứng/bệnh]:** Chỉ ra rằng jaundice đi kèm với một triệu chứng hoặc bệnh cụ thể.
* **Jaundice from [nguyên nhân]:** Chỉ ra nguyên nhân gây ra jaundice.
* **Jaundice due to [nguyên nhân]:** Tương tự như 'jaundice from', chỉ ra nguyên nhân gây ra jaundice.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jaundice'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had followed the doctor's advice, he wouldn't be jaundiced now.
|
Nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bác sĩ, bây giờ anh ấy đã không bị vàng da. |
| Phủ định |
If she hadn't drunk so much alcohol, she might not have jaundice now.
|
Nếu cô ấy không uống quá nhiều rượu, có lẽ bây giờ cô ấy đã không bị vàng da. |
| Nghi vấn |
If he had been more careful about his diet, would he have avoided becoming jaundiced?
|
Nếu anh ấy cẩn thận hơn về chế độ ăn uống của mình, anh ấy có tránh được việc bị vàng da không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is jaundiced, isn't he?
|
Anh ấy bị vàng da, phải không? |
| Phủ định |
She isn't showing signs of jaundice, is she?
|
Cô ấy không có dấu hiệu bị vàng da, phải không? |
| Nghi vấn |
Having jaundice is quite serious, isn't it?
|
Bị bệnh vàng da khá nghiêm trọng, phải không? |