(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cantankerous
C1

cantankerous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khó tính hay càu nhàu gắt gỏng khó ưa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cantankerous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hay gắt gỏng, càu nhàu, dễ nổi nóng và khó hợp tác.

Definition (English Meaning)

Bad-tempered, argumentative, and uncooperative.

Ví dụ Thực tế với 'Cantankerous'

  • "The cantankerous old man always complained about the noise."

    "Ông già khó tính luôn phàn nàn về tiếng ồn."

  • "He was a cantankerous and difficult patient."

    "Ông ấy là một bệnh nhân khó tính và khó chiều."

  • "Despite his cantankerous nature, he had a kind heart."

    "Mặc dù bản tính khó chịu, ông ấy vẫn có một trái tim nhân hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cantankerous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cantankerous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

irascible(nóng tính, dễ cáu)
cranky(khó chịu, gắt gỏng)
grumpy(cáu kỉnh, khó ở)
bad-tempered(xấu tính, hay nổi nóng)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreeable(dễ chịu, hòa nhã)
pleasant(vui vẻ, dễ thương)
amiable(thân thiện, hòa đồng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách và thái độ

Ghi chú Cách dùng 'Cantankerous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cantankerous' thường được dùng để mô tả những người lớn tuổi hoặc những người có tính cách khó chịu bẩm sinh. Nó nhấn mạnh sự khó chịu, hay cãi vã và thường xuyên phàn nàn. Khác với 'irritable' (dễ cáu), 'cantankerous' ám chỉ một tính khí thường xuyên và sâu sắc hơn. So với 'grumpy' (khó chịu), 'cantankerous' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự thù địch và không sẵn lòng hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cantankerous'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)