billfold
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Billfold'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ví đựng tiền giấy (thường là loại ví gấp).
Definition (English Meaning)
A folding wallet for paper money.
Ví dụ Thực tế với 'Billfold'
-
"He took out a ten-dollar bill from his billfold."
"Anh ấy lấy ra một tờ mười đô la từ ví của mình."
-
"I keep my driver's license and credit cards in my billfold."
"Tôi để bằng lái xe và thẻ tín dụng trong ví của tôi."
-
"He reached into his back pocket and pulled out his billfold."
"Anh ấy thò tay vào túi sau và lôi cái ví ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Billfold'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: billfold
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Billfold'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Billfold là một loại ví nhỏ, thường làm bằng da hoặc vật liệu tương tự, được thiết kế để đựng tiền giấy và thẻ. Nó thường có thể gấp lại làm đôi hoặc làm ba để dễ dàng mang theo trong túi quần hoặc túi áo. Khác với 'wallet' (ví) là một từ chung chung hơn, 'billfold' nhấn mạnh vào chức năng đựng tiền giấy và thường mang dáng vẻ truyền thống hơn. 'Purse' thường chỉ ví của phụ nữ và có thể bao gồm cả chỗ đựng tiền xu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a billfold’ chỉ vị trí, cái gì đó nằm bên trong ví. Ví dụ: He keeps his driver's license in his billfold. ‘From a billfold’ chỉ nguồn gốc, lấy ra từ ví. Ví dụ: He pulled out some cash from his billfold.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Billfold'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has a billfold, doesn't he?
|
Anh ấy có một cái ví, phải không? |
| Phủ định |
She doesn't have a billfold, does she?
|
Cô ấy không có ví, phải không? |
| Nghi vấn |
He lost his billfold, didn't he?
|
Anh ấy đã làm mất ví, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he graduates, he will have been searching for his lost billfold for a year.
|
Đến lúc anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ đã tìm kiếm cái ví bị mất của mình trong một năm. |
| Phủ định |
By next week, she won't have been carrying her billfold around for very long, as she just got it.
|
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không mang theo ví của mình được lâu, vì cô ấy vừa mới có nó. |
| Nghi vấn |
Will you have been checking your billfold every five minutes out of paranoia?
|
Bạn sẽ đã kiểm tra ví của mình mỗi năm phút một lần vì hoang tưởng sao? |