(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ billfold
B1

billfold

noun

Nghĩa tiếng Việt

bóp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Billfold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ví đựng tiền giấy (thường là loại ví gấp).

Definition (English Meaning)

A folding wallet for paper money.

Ví dụ Thực tế với 'Billfold'

  • "He took out a ten-dollar bill from his billfold."

    "Anh ấy lấy ra một tờ mười đô la từ ví của mình."

  • "I keep my driver's license and credit cards in my billfold."

    "Tôi để bằng lái xe và thẻ tín dụng trong ví của tôi."

  • "He reached into his back pocket and pulled out his billfold."

    "Anh ấy thò tay vào túi sau và lôi cái ví ra."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Billfold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: billfold
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wallet(ví)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

purse(ví (thường là của phụ nữ))
cardholder(ví đựng thẻ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thương mại Đời sống cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Billfold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Billfold là một loại ví nhỏ, thường làm bằng da hoặc vật liệu tương tự, được thiết kế để đựng tiền giấy và thẻ. Nó thường có thể gấp lại làm đôi hoặc làm ba để dễ dàng mang theo trong túi quần hoặc túi áo. Khác với 'wallet' (ví) là một từ chung chung hơn, 'billfold' nhấn mạnh vào chức năng đựng tiền giấy và thường mang dáng vẻ truyền thống hơn. 'Purse' thường chỉ ví của phụ nữ và có thể bao gồm cả chỗ đựng tiền xu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

‘In a billfold’ chỉ vị trí, cái gì đó nằm bên trong ví. Ví dụ: He keeps his driver's license in his billfold. ‘From a billfold’ chỉ nguồn gốc, lấy ra từ ví. Ví dụ: He pulled out some cash from his billfold.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Billfold'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has a billfold, doesn't he?
Anh ấy có một cái ví, phải không?
Phủ định
She doesn't have a billfold, does she?
Cô ấy không có ví, phải không?
Nghi vấn
He lost his billfold, didn't he?
Anh ấy đã làm mất ví, phải không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time he graduates, he will have been searching for his lost billfold for a year.
Đến lúc anh ấy tốt nghiệp, anh ấy sẽ đã tìm kiếm cái ví bị mất của mình trong một năm.
Phủ định
By next week, she won't have been carrying her billfold around for very long, as she just got it.
Đến tuần tới, cô ấy sẽ không mang theo ví của mình được lâu, vì cô ấy vừa mới có nó.
Nghi vấn
Will you have been checking your billfold every five minutes out of paranoia?
Bạn sẽ đã kiểm tra ví của mình mỗi năm phút một lần vì hoang tưởng sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)